Kết quả Brentford vs Wolves, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Brentford vs Wolves Nhận định, Soi kèo Brentford vs Wolves, 21h00 ngày 5/10 Đối đầu Brentford vs Wolves Lịch phát sóng Brentford vs Wolves Phong độ Brentford gần đây Phong độ Wolves gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:00
- Brentford 25Wolves 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.10X
3.602
3.25Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Wolves
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Brentford vs Wolves: Diễn biến chính
- 2'Nathan Collins (Assist:Mikkel Damsgaard)1-0
- 4'1-1Matheus Cunha (Assist:Nelson Cabral Semedo)
- 19'Nathan Collins Penalty awarded1-1
- 20'Bryan Mbeumo2-1
- 26'2-2Jorgen Strand Larsen (Assist:Rayan Ait Nouri)
- 28'Christian Norgaard (Assist:Vitaly Janelt)3-2
- 42'3-2Craig Dawson
- 45'Ethan Pinnock (Assist:Mikkel Damsgaard)4-2
- 55'Kristoffer Ajer4-2
- 55'4-2Carlos Borges
- 57'4-2Hee-Chan Hwang
Andre Trindade da Costa Neto - 68'4-2Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Carlos Borges - 70'4-2Nelson Cabral Semedo
- 77'Yegor Yarmolyuk
Christian Norgaard4-2 - 77'4-2Jean-Ricner Bellegarde
Joao Victor Gomes da Silva - 77'Fabio Carvalho
Kevin Schade4-2 - 87'Vitaly Janelt4-2
- 90'Fabio Carvalho5-2
- 90'Mads Roerslev Rasmussen
Kristoffer Ajer5-2 - 90'Yunus Emre Konak
Mikkel Damsgaard5-2 - 90'5-3Rayan Ait Nouri (Assist:Jean-Ricner Bellegarde)
-
Brentford vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
- Brentford4-2-3-11Mark Flekken20Kristoffer Ajer5Ethan Pinnock22Nathan Collins4Sepp Van Den Berg6Christian Norgaard27Vitaly Janelt23Keane Lewis-Potter24Mikkel Damsgaard19Bryan Mbeumo7Kevin Schade9Jorgen Strand Larsen26Carlos Borges5Mario Lemina8Joao Victor Gomes da Silva10Matheus Cunha7Andre Trindade da Costa Neto22Nelson Cabral Semedo15Craig Dawson24Toti Gomes3Rayan Ait Nouri31Samuel Johnstone
- Đội hình dự bị
- 30Mads Roerslev Rasmussen14Fabio Carvalho18Yegor Yarmolyuk26Yunus Emre Konak12Hakon Rafn Valdimarsson16Ben Mee28Ryan Trevitt36Ji-soo Kim21Jayden MeghomaJean-Ricner Bellegarde 27Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29Hee-Chan Hwang 11Matt Doherty 2Rodrigo Martins Gomes 19Jose Sa 1Pablo Sarabia Garcia 21Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4Thomas Glyn Doyle 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Thomas FrankGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Wolves: Số liệu thống kê
- BrentfordWolves
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 19Tổng cú sút17
-
- 12Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 3Cản sút4
-
- 9Sút Phạt10
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 359Số đường chuyền472
-
- 77%Chuyền chính xác79%
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 5Việt vị1
-
- 45Đánh đầu39
-
- 21Đánh đầu thành công21
-
- 3Cứu thua7
-
- 15Rê bóng thành công16
-
- 4Thay người3
-
- 5Đánh chặn2
-
- 11Ném biên12
-
- 15Cản phá thành công16
-
- 7Thử thách5
-
- 3Kiến tạo thành bàn3
-
- 28Long pass25
-
- 78Pha tấn công104
-
- 54Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh