Kết quả Brentford vs Newcastle United, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Brentford vs Newcastle United Nhận định, Soi kèo Brentford vs Newcastle, 22h00 ngày 7/12 Đối đầu Brentford vs Newcastle United Lịch phát sóng Brentford vs Newcastle United Phong độ Brentford gần đây Phong độ Newcastle United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
- Brentford 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.86O 3
1.01U 3
0.851
2.70X
3.702
2.45Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 1.25
1.04U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Newcastle United
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Brentford vs Newcastle United: Diễn biến chính
- 8'Bryan Mbeumo (Assist:Christian Norgaard)1-0
- 11'1-1Alexander Isak (Assist:Jacob Murphy)
- 28'Yoane Wissa2-1
- 32'2-2Harvey Barnes (Assist:Jacob Murphy)
- 45'Keane Lewis-Potter2-2
- 56'Nathan Collins (Assist:Mark Flekken)3-2
- 60'3-2Sandro Tonali
Joelinton Cassio Apolinario de Lira - 60'3-2Anthony Gordon
Jacob Murphy - 67'Sepp Van Den Berg3-2
- 73'Kevin Schade
Igor Thiago Nascimento Rodrigues3-2 - 73'Mikkel Damsgaard
Fabio Carvalho3-2 - 73'3-2Callum Wilson
Sean Longstaff - 74'3-2Miguel Angel Almiron Rejala
Harvey Barnes - 83'3-2Kieran Trippier
Lewis Hall - 87'Ben Mee
Yoane Wissa3-2 - 88'Mark Flekken3-2
- 90'Edmond-Paris Maghoma
Yegor Yarmolyuk3-2 - 90'Kevin Schade (Assist:Bryan Mbeumo)4-2
-
Brentford vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
- Brentford3-4-2-11Mark Flekken5Ethan Pinnock22Nathan Collins4Sepp Van Den Berg23Keane Lewis-Potter6Christian Norgaard18Yegor Yarmolyuk19Bryan Mbeumo14Fabio Carvalho11Yoane Wissa9Igor Thiago Nascimento Rodrigues23Jacob Murphy14Alexander Isak11Harvey Barnes36Sean Longstaff39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura7Joelinton Cassio Apolinario de Lira21Valentino Livramento5Fabian Schar33Dan Burn20Lewis Hall22Nick Pope
- Đội hình dự bị
- 24Mikkel Damsgaard7Kevin Schade16Ben Mee32Edmond-Paris Maghoma30Mads Roerslev Rasmussen12Hakon Rafn Valdimarsson20Kristoffer Ajer28Ryan Trevitt26Yunus Emre KonakSandro Tonali 8Miguel Angel Almiron Rejala 24Kieran Trippier 2Callum Wilson 9Anthony Gordon 10William Osula 18Martin Dubravka 1Matt Targett 13Lloyd Kelly 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Thomas FrankEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Newcastle United: Số liệu thống kê
- BrentfordNewcastle United
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút16
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài11
-
- 1Cản sút2
-
- 7Sút Phạt10
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 389Số đường chuyền473
-
- 80%Chuyền chính xác86%
-
- 10Phạm lỗi7
-
- 3Việt vị2
-
- 26Đánh đầu12
-
- 10Đánh đầu thành công9
-
- 1Cứu thua4
-
- 24Rê bóng thành công12
-
- 4Thay người5
-
- 9Đánh chặn14
-
- 12Ném biên24
-
- 0Woodwork1
-
- 24Cản phá thành công12
-
- 4Thử thách3
-
- 3Kiến tạo thành bàn2
-
- 24Long pass12
-
- 88Pha tấn công85
-
- 53Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh