Kết quả Aston Villa vs Southampton, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Aston Villa vs Southampton Nhận định, Soi kèo Aston Villa vs Southampton, 22h00 ngày 7/12 Đối đầu Aston Villa vs Southampton Lịch phát sóng Aston Villa vs Southampton Phong độ Aston Villa gần đây Phong độ Southampton gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
- Aston Villa 11Southampton 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.96+1.25
0.94O 2.5
0.55U 2.5
1.301
1.44X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.98O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Southampton
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Aston Villa vs Southampton: Diễn biến chính
- 24'Jhon Durán1-0
- 46'1-0Joe Aribo
James Bree - 58'Ollie Watkins
Jhon Durán1-0 - 59'Lucas Digne
Ian Maatsen1-0 - 59'Ross Barkley
Youri Tielemans1-0 - 59'Jaden Philogene-Bidace
Leon Bailey1-0 - 69'1-0Flynn Downes
- 73'1-0Samuel Amo-Ameyaw
Cameron Archer - 78'1-0Nathan Wood-Gordon
- 79'1-0Ben Brereton
Flynn Downes - 85'1-0Samuel Amo-Ameyaw
- 90'1-0Kamal Deen Sulemana
Ryan Manning - 90'Morgan Rogers1-0
-
Aston Villa vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
- Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero22Ian Maatsen14Pau Torres3Diego Carlos4Ezri Konsa Ngoyo8Youri Tielemans44Boubacar Kamara27Morgan Rogers7John McGinn31Leon Bailey9Jhon Durán9Adam Armstrong19Cameron Archer33Tyler Dibling4Flynn Downes18Mateus Fernandes14James Bree6Taylor Harwood-Bellis15Nathan Wood-Gordon2Kyle Walker-Peters3Ryan Manning13Joe Lumley
- Đội hình dự bị
- 12Lucas Digne11Ollie Watkins6Ross Barkley19Jaden Philogene-Bidace10Emiliano Buendia Stati24Amadou Onana2Matthew Cash25Robin Olsen5Tyrone MingsBen Brereton 17Kamal Deen Sulemana 20Joe Aribo 7Samuel Amo-Ameyaw 27Yukinari Sugawara 16Ronnie Edwards 12Alex McCarthy 1Charlie Taylor 21Ryan Fraser 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Unai Emery EtxegoienRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Southampton: Số liệu thống kê
- Aston VillaSouthampton
- Giao bóng trước
-
- 14Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 18Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn0
-
- 5Sút ra ngoài0
-
- 8Cản sút4
-
- 15Sút Phạt18
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 421Số đường chuyền490
-
- 86%Chuyền chính xác89%
-
- 18Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị4
-
- 20Đánh đầu14
-
- 9Đánh đầu thành công8
-
- 0Cứu thua4
-
- 27Rê bóng thành công15
-
- 4Thay người4
-
- 5Đánh chặn4
-
- 10Ném biên14
-
- 27Cản phá thành công15
-
- 8Thử thách12
-
- 19Long pass22
-
- 76Pha tấn công95
-
- 55Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh