Kết quả Brentford vs Nottingham Forest, 00h30 ngày 21/01
Kết quả Brentford vs Nottingham Forest Kèo thẻ phạt ngon ăn Brentford vs Nottingham Forest, 0h30 ngày 21/01 Đối đầu Brentford vs Nottingham Forest Lịch phát sóng Brentford vs Nottingham Forest Phong độ Brentford gần đây Phong độ Nottingham Forest gần đây
- Chủ nhật, Ngày 21/01/202400:30
- Brentford 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.5
0.92U 2.5
0.981
1.80X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.88O 1
0.95U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 21
-
Brentford vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
- 3'0-1Danilo Dos Santos De Oliveira
- 18'0-1Orel Mangala
- 19'Ivan Toney1-1
- 51'1-1Danilo Dos Santos De Oliveira
- 54'1-1Gonzalo Montiel
- 58'Ben Mee (Assist:Mathias Jensen)2-1
- 62'2-1Neco Williams
Ryan Yates - 65'2-2Chris Wood (Assist:Callum Hudson-Odoi)
- 66'Ivan Toney2-2
- 68'Neal Maupay (Assist:Mads Roerslev Rasmussen)3-2
- 74'Shandon Baptiste
Mikkel Damsgaard3-2 - 74'Sergio Reguilón
Neal Maupay3-2 - 86'3-2Brandon Aguilera
Gonzalo Montiel - 90'Josh Da Silva
Keane Lewis-Potter3-2 - 90'Kristoffer Ajer
Mads Roerslev Rasmussen3-2 - 90'Yegor Yarmolyuk
Mathias Jensen3-2
-
Brentford vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
- Brentford3-5-21Mark Flekken16Ben Mee5Ethan Pinnock22Nathan Collins23Keane Lewis-Potter8Mathias Jensen27Vitaly Janelt24Mikkel Damsgaard30Mads Roerslev Rasmussen7Neal Maupay17Ivan Toney11Chris Wood16Nicolas Dominguez22Ryan Yates14Callum Hudson-Odoi5Orel Mangala28Danilo Dos Santos De Oliveira29Gonzalo Montiel32Andrew Omobamidele40Murillo3Nuno Tavares1Matt Turner
- Đội hình dự bị
- 26Shandon Baptiste20Kristoffer Ajer12Sergio Reguilón10Josh Da Silva33Yegor Yarmolyuk21Thomas Strakosha13Mathias Zanka Jorgensen25Myles Peart-Harris37Dakota OchsenhamBrandon Aguilera 41Neco Williams 7Odisseas Vlachodimos 23Harry Toffolo 15Joe Worrall 4Scott McKenna 26Jamie McDonnell 52Detlef Esapa Osong 49Joe Gardner 53
- Huấn luyện viên (HLV)
- Thomas FrankNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
- BrentfordNottingham Forest
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút4
-
- 19Sút Phạt10
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 448Số đường chuyền488
-
- 75%Chuyền chính xác80%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị2
-
- 33Đánh đầu27
-
- 17Đánh đầu thành công13
-
- 1Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người2
-
- 6Đánh chặn13
-
- 25Ném biên16
-
- 1Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công13
-
- 13Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 104Pha tấn công121
-
- 49Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh