Kết quả Aston Villa vs Nottingham Forest, 22h00 ngày 24/02
Kết quả Aston Villa vs Nottingham Forest Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Nottingham, 22h ngày 24/02 Đối đầu Aston Villa vs Nottingham Forest Lịch phát sóng Aston Villa vs Nottingham Forest Phong độ Aston Villa gần đây Phong độ Nottingham Forest gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/02/202422:00
- Aston Villa 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.82O 3
0.98U 3
0.901
1.40X
4.752
6.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.84O 1.25
0.99U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 26
-
Aston Villa vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
- 4'Ollie Watkins (Assist:Leon Bailey)1-0
- 15'1-0Murillo
- 29'Douglas Luiz Soares de Paulo (Assist:Jacob Ramsey)2-0
- 39'Douglas Luiz Soares de Paulo (Assist:John McGinn)3-0
- 45'3-1Moussa Niakhate (Assist:Taiwo Awoniyi)
- 45'3-1Felipe Augusto de Almeida Monteiro
- 46'Calum Chambers
Pau Torres3-1 - 46'3-1Harry Toffolo
Murillo - 46'3-1Divock Origi
Taiwo Awoniyi - 46'3-1Andrew Omobamidele
Felipe Augusto de Almeida Monteiro - 48'3-2Morgan Gibbs White (Assist:Divock Origi)
- 57'Alexandre Moreno Lopera3-2
- 59'Lucas Digne
Alexandre Moreno Lopera3-2 - 61'Leon Bailey4-2
- 73'4-2Ryan Yates
Nicolas Dominguez - 81'4-2Giovanni Reyna
Morgan Gibbs White - 82'Nicolo Zaniolo
Youri Tielemans4-2 - 90'Moussa Diaby
Leon Bailey4-2 - 90'Morgan Rogers
Ollie Watkins4-2
-
Aston Villa vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
- Aston Villa4-4-21Damian Martinez15Alexandre Moreno Lopera14Pau Torres17Clement Lenglet2Matthew Cash41Jacob Ramsey6Douglas Luiz Soares de Paulo7John McGinn31Leon Bailey11Ollie Watkins8Youri Tielemans9Taiwo Awoniyi21Anthony Elanga10Morgan Gibbs White14Callum Hudson-Odoi16Nicolas Dominguez28Danilo Dos Santos De Oliveira7Neco Williams18Felipe Augusto de Almeida Monteiro40Murillo19Moussa Niakhate26Sels Matz
- Đội hình dự bị
- 12Lucas Digne19Moussa Diaby22Nicolo Zaniolo16Calum Chambers27Morgan Rogers18Joe Gauci25Robin Olsen29Kaine Hayden47Tim IroegbunamDivock Origi 27Andrew Omobamidele 32Giovanni Reyna 20Ryan Yates 22Harry Toffolo 15Gonzalo Montiel 29Rodrigo Duarte Ribeiro 37Cheikhou Kouyate 8Matt Turner 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Unai Emery EtxegoienNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
- Aston VillaNottingham Forest
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 5Cản sút1
-
- 18Sút Phạt8
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 512Số đường chuyền372
-
- 92%Chuyền chính xác86%
-
- 7Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị2
-
- 7Đánh đầu9
-
- 5Đánh đầu thành công3
-
- 1Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công23
-
- 5Thay người5
-
- 12Đánh chặn15
-
- 14Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 13Cản phá thành công23
-
- 1Thử thách7
-
- 3Kiến tạo thành bàn2
-
- 79Pha tấn công73
-
- 48Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh