Đối đầu Leicester City Nữ vs Chelsea FC Nữ, 19h00 ngày 14/12
Kết quả Leicester City Nữ vs Chelsea FC Nữ Đối đầu Leicester City Nữ vs Chelsea FC Nữ Phong độ Leicester City Nữ gần đây Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025: Leicester City Nữ vs Chelsea FC Nữ
- Giải đấu: Siêu cúp FA nữ AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Leicester City Nữ vs Chelsea FC Nữ trước đây
- 04/03/2024Leicester City (W)0 - 4Chelsea FC (W)0 - 2L
- 26/11/2023Chelsea FC (W)5 - 2Leicester City (W)3 - 2L
- 11/05/2023Chelsea FC (W)6 - 0Leicester City (W)4 - 0L
- 03/12/2022Leicester City (W)0 - 8Chelsea FC (W)0 - 5L
- 27/03/2022Leicester City (W)0 - 9Chelsea FC (W)0 - 6L
- 10/10/2021Chelsea FC (W)2 - 0Leicester City (W)0 - 0L
- 26/02/2022Chelsea FC (W)7 - 0Leicester City (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Leicester City Nữ vs Chelsea FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Leicester City Nữ vs Chelsea FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leicester City Nữ vs Chelsea FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu cúp FA nữ Anh | 6 | 0 | 0 | 6 |
Cúp nữ Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leicester City Nữ vs Chelsea FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leicester City Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Leicester City Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leicester City Nữ thắng
Bại: là số trận Leicester City Nữ thua
Thắng: là số trận Leicester City Nữ thắng
Bại: là số trận Leicester City Nữ thua
BXH Vòng Bảng Siêu cúp FA nữ Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Leicester City Nữ và Chelsea FC Nữ trên Bảng xếp hạng của Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 30 | 5 | 25 | 27 | T T T T T T |
2 | Manchester City (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 6 | 14 | 22 | T T T T B T |
3 | Arsenal (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 5 | 14 | 18 | B T H T T T |
4 | Manchester United (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 3 | 12 | 18 | H H H T B T |
5 | Brighton H.A. (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 16 | T H T B T B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 22 | -8 | 10 | B B T B B T |
7 | Liverpool (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 16 | -7 | 9 | B H T B B B |
8 | West Ham United (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | H B B T B T |
9 | Aston Villa (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | H B B H T B |
10 | Everton FC (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 15 | -11 | 6 | H B B H T B |
11 | Leicester City (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 2 | 12 | -10 | 5 | H T B B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 25 | -17 | 5 | B H B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh