Kết quả West Brom vs Millwall, 21h00 ngày 05/10

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 9

  • West Brom vs Millwall: Diễn biến chính

  • 20'
    Semi Ajayi
    0-0
  • 55'
    Michael Johnston
    0-0
  • 66'
    0-0
     Duncan Watmore
     Femi Azeez
  • 66'
    0-0
     Mihailo Ivanovic
     Macaulay Langstaff
  • 67'
    0-0
     Ryan Wintle
     Casper De Norre
  • 70'
    0-0
    George Honeyman
  • 71'
    0-0
    Mihailo Ivanovic
  • 75'
    0-0
    Ryan Leonard
  • 75'
    Lewis Dobbin  
    Michael Johnston  
    0-0
  • 75'
    Uros Racic  
    Jayson Molumby  
    0-0
  • 81'
    John Swift  
    Tom Fellows  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Joe Bryan
     Dan McNamara
  • 90'
    Jed Wallace  
    Josh Maja  
    0-0
  • 90'
    Karlan Ahearne-Grant  
    Grady Diangana  
    0-0
  • West Bromwich(WBA) vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • West Bromwich(WBA)4-2-3-1
    1
    Alex Palmer
    14
    Torbjorn Heggem
    5
    Kyle Bartley
    6
    Semi Ajayi
    2
    Darnell Furlong
    27
    Alex Mowatt
    8
    Jayson Molumby
    22
    Michael Johnston
    11
    Grady Diangana
    31
    Tom Fellows
    9
    Josh Maja
    17
    Macaulay Langstaff
    11
    Femi Azeez
    39
    George Honeyman
    25
    Romain Esse
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    18
    Ryan Leonard
    6
    Japhet Tanganga
    5
    Jake Cooper
    2
    Dan McNamara
    1
    Lukas Jensen
    Millwall4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Uros Racic
    19Lewis Dobbin
    7Jed Wallace
    10John Swift
    18Karlan Ahearne-Grant
    4Callum Styles
    23Joe Wildsmith
    3Mason Holgate
    21Patrick McNair
    Mihailo Ivanovic 26
    Ryan Wintle 14
    Joe Bryan 15
    Duncan Watmore 19
    Wes Harding 45
    Liam Roberts 13
    Murray Wallace 3
    Daniel Kelly 16
    Alfie Massey 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Brom vs Millwall: Số liệu thống kê

  • West Brom
    Millwall
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 78%
    Kiểm soát bóng
    22%
  •  
     
  • 80%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    20%
  •  
     
  • 691
    Số đường chuyền
    180
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    58%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    30
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    30
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 36
    Long pass
    12
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •