Kết quả Sheffield Wednesday vs Cardiff City, 19h30 ngày 23/11
Kết quả Sheffield Wednesday vs Cardiff City Đối đầu Sheffield Wednesday vs Cardiff City Phong độ Sheffield Wednesday gần đây Phong độ Cardiff City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:30
- Cardiff City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 2.5
0.99U 2.5
0.871
2.05X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Cardiff City
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Sheffield Wednesday vs Cardiff City: Diễn biến chính
- 34'0-1Ollie Tanner
- 36'D Shon Bernard (Assist:Josh Windass)1-1
- 60'1-1Joe Ralls
Yakou Meite - 60'1-1Joel Bagan
Alex Robertson - 71'1-1Emmanouil Siopis
David Turnbull - 75'Pol Valentin
Ike Ugbo1-1 - 75'Liam Palmer
Yan Valery1-1 - 82'Callum Paterson
Josh Windass1-1 - 82'Anthony Musaba
Djeidi Gassama1-1 - 82'Jamal Lowe
Michael Smith1-1 - 84'1-1Wilfried Kanga Aka
Callum Robinson - 85'1-1Emmanouil Siopis
-
Sheffield Wednesday vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
- Sheffield Wednesday3-4-31James Beadle3Max Josef Lowe5D Shon Bernard27Yan Valery18Marvin Johnson10Barry Bannan44Shea Charles41Djeidi Gassama12Ike Ugbo24Michael Smith11Josh Windass47Callum Robinson32Ollie Tanner27Rubin Colwill19Yakou Meite18Alex Robertson14David Turnbull38Perry Ng4Dimitrios Goutas5Jesper Daland11Callum ODowda21Jak Alnwick
- Đội hình dự bị
- 45Anthony Musaba14Pol Valentin9Jamal Lowe13Callum Paterson2Liam Palmer8Svante Ingelsson6Dominic Iorfa17Charlie McNeill47Pierce CharlesWilfried Kanga Aka 15Emmanouil Siopis 3Joel Bagan 23Joe Ralls 8Jamilu Collins 17Ethan Horvath 1Chris Willock 16Will Fish 2Andy Rinomhota 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Francisco Javier Munoz LlompartErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Cardiff City: Số liệu thống kê
- Sheffield WednesdayCardiff City
- 6Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 8Cản sút0
-
- 13Sút Phạt8
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 535Số đường chuyền342
-
- 87%Chuyền chính xác76%
-
- 8Phạm lỗi13
-
- 3Việt vị2
-
- 30Đánh đầu18
-
- 13Đánh đầu thành công11
-
- 3Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công14
-
- 9Đánh chặn8
-
- 24Ném biên24
-
- 14Cản phá thành công14
-
- 9Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 22Long pass26
-
- 116Pha tấn công56
-
- 68Tấn công nguy hiểm24
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh