Kết quả Norwich City vs Bristol City, 22h00 ngày 09/11

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15

  • Norwich City vs Bristol City: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Anis Mehmeti (Assist:Haydon Roberts)
  • 36'
    Kellen Fisher
    0-1
  • 59'
    Jack Stacey  
    Jacob Lungi Sorensen  
    0-1
  • 59'
    Benjamin Chrisene  
    Jose Cordoba  
    0-1
  • 63'
    0-2
    goal Nahki Wells (Assist:Jason Knight)
  • 66'
    0-2
     Yu Hirakawa
     George Earthy
  • 69'
    Borja Sainz Eguskiza
    0-2
  • 76'
    Forson Amankwah  
    Oscar Schwartau  
    0-2
  • 82'
    0-2
     Fally Mayulu
     Nahki Wells
  • 87'
    Christian Fassnacht  
    Anis Ben Slimane  
    0-2
  • Norwich City vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị

  • Norwich City4-3-3
    12
    George Long
    6
    Callum Doyle
    33
    Jose Cordoba
    4
    Shane Duffy
    35
    Kellen Fisher
    29
    Oscar Schwartau
    19
    Jacob Lungi Sorensen
    20
    Anis Ben Slimane
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    11
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen
    17
    Ante Crnac
    6
    Max Bird
    21
    Nahki Wells
    11
    Anis Mehmeti
    40
    George Earthy
    29
    Marcus McGuane
    12
    Jason Knight
    24
    Haydon Roberts
    14
    Zak Vyner
    15
    Luke McNally
    3
    Cameron Pring
    1
    Max OLeary
    Bristol City3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Forson Amankwah
    16Christian Fassnacht
    3Jack Stacey
    14Benjamin Chrisene
    21Kaide Gordon
    47Lucien Mahovo
    5Grant Hanley
    37Archie Mair
    44Elliot Myles
    Fally Mayulu 9
    Yu Hirakawa 7
    Stefan Bajic 23
    Sinclair Armstrong 30
    Harry Cornick 27
    Robert Atkinson 5
    Josh Campbell-Slowey 33
    Billy Phillips 39
    Elijah Morrison 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • DAVID WAGNER
    Nigel Pearson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Norwich City vs Bristol City: Số liệu thống kê

  • Norwich City
    Bristol City
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 594
    Số đường chuyền
    302
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 15
    Long pass
    15
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •