Kết quả Millwall vs Leeds United, 02h45 ngày 07/11
Kết quả Millwall vs Leeds United Nhận định, Soi kèo Millwall vs Leeds United, 2h45 ngày 7/11 Đối đầu Millwall vs Leeds United Phong độ Millwall gần đây Phong độ Leeds United gần đây
- Thứ năm, Ngày 07/11/202402:45
- Millwall 21Leeds United 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 2.25
0.86U 2.25
1.031
4.33X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Leeds United
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Millwall vs Leeds United: Diễn biến chính
- 40'Japhet Tanganga (Assist:Jake Cooper)1-0
- 57'Japhet Tanganga1-0
- 62'Josh Coburn
Macaulay Langstaff1-0 - 62'Casper De Norre
Duncan Watmore1-0 - 64'George Honeyman1-0
- 72'1-0Manor Solomon
Joe Rothwell - 78'Femi Azeez
Romain Esse1-0 - 81'1-0Mateo Joseph
Degnand Wilfried Gnonto - 81'1-0Patrick Bamford
Jayden Bogle - 87'1-0Hector Junior Firpo Adames
- 90'Shaun Hutchinson
Ryan Wintle1-0
-
Millwall vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
- Millwall4-2-3-11Lukas Jensen2Dan McNamara5Jake Cooper6Japhet Tanganga18Ryan Leonard23George Saville14Ryan Wintle19Duncan Watmore39George Honeyman25Romain Esse17Macaulay Langstaff10Joel Piroe7Daniel James11Brenden Aaronson29Degnand Wilfried Gnonto22Ao Tanaka8Joe Rothwell2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
- 24Casper De Norre4Shaun Hutchinson11Femi Azeez21Josh Coburn22Aidomo Emakhu26Mihailo Ivanovic13Liam Roberts3Murray Wallace16Daniel KellyManor Solomon 14Mateo Joseph 19Patrick Bamford 9Maximilian Wober 39Josua Guilavogui 23Karl Darlow 26Sam Byram 25Charlie Crew 50Isaac Schmidt 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary RowettDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Leeds United: Số liệu thống kê
- MillwallLeeds United
- 2Phạt góc12
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài5
-
- 2Cản sút5
-
- 14Sút Phạt11
-
- 25%Kiểm soát bóng75%
-
- 24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
- 212Số đường chuyền640
-
- 63%Chuyền chính xác89%
-
- 11Phạm lỗi14
-
- 3Việt vị2
-
- 46Đánh đầu30
-
- 20Đánh đầu thành công18
-
- 4Cứu thua2
-
- 28Rê bóng thành công13
-
- 3Đánh chặn8
-
- 15Ném biên18
-
- 28Cản phá thành công13
-
- 13Thử thách3
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 21Long pass19
-
- 75Pha tấn công141
-
- 25Tấn công nguy hiểm63
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh