Kết quả Leeds United vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 02/11

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13

  • Leeds United vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 30'
    Daniel James (Assist:Degnand Wilfried Gnonto) goal 
    1-0
  • 33'
    Joel Piroe goal 
    2-0
  • 38'
    Brenden Aaronson goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Andre Gray
     Nathanael Ogbeta
  • 61'
    3-0
     Mustapha Bundu
     Caleb Roberts
  • 66'
    Mateo Joseph  
    Brenden Aaronson  
    3-0
  • 66'
    Manor Solomon  
    Daniel James  
    3-0
  • 69'
    3-0
     Tegan Finn
     Ryan Hardie
  • 74'
    Sam Chambers  
    Degnand Wilfried Gnonto  
    3-0
  • 75'
    Josua Guilavogui  
    Joe Rothwell  
    3-0
  • 86'
    Charlie Crew  
    Joel Piroe  
    3-0
  • Leeds United vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Leeds United4-2-3-1
    1
    Illan Meslier
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    5
    Pascal Struijk
    6
    Joe Rodon
    25
    Sam Byram
    8
    Joe Rothwell
    22
    Ao Tanaka
    29
    Degnand Wilfried Gnonto
    11
    Brenden Aaronson
    7
    Daniel James
    10
    Joel Piroe
    9
    Ryan Hardie
    2
    Bali Mumba
    34
    Caleb Roberts
    4
    Jordan Houghton
    27
    Adam Forshaw
    3
    Nathanael Ogbeta
    44
    Gudlaugur Victor Palsson
    6
    Kornel Szucs
    5
    Julio Pleguezuelo
    29
    Matthew Sorinola
    31
    Daniel Grimshaw
    Plymouth Argyle4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Josua Guilavogui
    14Manor Solomon
    19Mateo Joseph
    50Charlie Crew
    42Sam Chambers
    39Maximilian Wober
    37James Debayo
    26Karl Darlow
    33Isaac Schmidt
    Andre Gray 19
    Mustapha Bundu 15
    Tegan Finn 39
    Michael Obafemi 14
    Marko Marosi 25
    Rami Hajal 28
    Morgan Whittaker 10
    Callum Wright 11
    Freddie Issaka 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Farke
    Steven Schumacher
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leeds United vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Leeds United
    Plymouth Argyle
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    0
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 78%
    Kiểm soát bóng
    22%
  •  
     
  • 80%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    20%
  •  
     
  • 718
    Số đường chuyền
    202
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 31
    Long pass
    13
  •  
     
  • 164
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •