Kết quả Watford vs Hull City, 01h45 ngày 09/04

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Watford vs Hull City: Diễn biến chính

  • 39'
    Moussa Sissoko
    0-0
  • 55'
    Moussa Sissoko (Assist:Caleb Wiley) goal 
    1-0
  • 61'
    Zavier Massiah Edwards  
    Mamadou Doumbia  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Abu Kamara
     Joe Gelhardt
  • 63'
    1-0
     Kyle Joseph
     Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
  • 67'
    Edo Kayembe
    1-0
  • 68'
    Thomas Ince  
    Ayotomiwa Dele Bashiru  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Kasey Palmer
     Matty Crooks
  • 80'
    James Morris  
    James Abankwah  
    1-0
  • 80'
    Francisco Sierralta  
    Rocco Vata  
    1-0
  • 86'
    1-0
     Nordin Amrabat
     Lewie Coyle
  • 90'
    Thomas Ince
    1-0
  • Watford vs Hull City: Đội hình chính và dự bị

  • Watford4-2-3-1
    33
    Egil Selvik
    26
    Caleb Wiley
    25
    James Abankwah
    6
    Matthew Pollock
    2
    Jeremy Ngakia
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    10
    Imran Louza
    11
    Rocco Vata
    39
    Edo Kayembe
    17
    Moussa Sissoko
    20
    Mamadou Doumbia
    12
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    30
    Joe Gelhardt
    24
    Matty Crooks
    16
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    27
    Regan Slater
    19
    Steven Alzate
    2
    Lewie Coyle
    5
    Alfie Jones
    4
    Charlie Hughes
    6
    Sean McLoughlin
    1
    Ivor Pandur
    Hull City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Francisco Sierralta
    22James Morris
    7Thomas Ince
    47Zavier Massiah Edwards
    1Daniel Bachmann
    14Pierre Dwomoh
    45Ryan Andrews
    19Vakoun Issouf Bayo
    53Amin Nabizada
    Kasey Palmer 45
    Nordin Amrabat 37
    Abu Kamara 44
    Kyle Joseph 28
    Thimothee Lo-Tutala 32
    John Egan 15
    Finley Burns 17
    Matty Jacob 29
    Mason Burstow 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valerien Ismael
    Liam Rosenior
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Watford vs Hull City: Số liệu thống kê

  • Watford
    Hull City
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 397
    Số đường chuyền
    464
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    26
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 42 25 13 4 82 29 53 88 T H H H T T
2 Burnley 42 24 16 2 57 13 44 88 H T T T H T
3 Sheffield United 42 26 7 9 57 33 24 83 H T T B B B
4 Sunderland A.F.C 42 21 13 8 57 38 19 76 H B T T H B
5 Bristol City 42 16 16 10 54 45 9 64 H T B T T H
6 Coventry City 41 18 8 15 58 53 5 62 T B T B B T
7 West Bromwich(WBA) 42 14 18 10 51 39 12 60 H H B B B T
8 Middlesbrough 42 17 9 16 61 51 10 60 T H T T B B
9 Millwall 42 16 12 14 41 41 0 60 B T B T T T
10 Blackburn Rovers 42 16 8 18 45 45 0 56 B B B B H T
11 Watford 42 16 8 18 50 55 -5 56 T B H B T B
12 Swansea City 42 15 9 18 45 51 -6 54 B B H T T T
13 Norwich City 42 13 14 15 63 58 5 53 B B T B H B
14 Sheffield Wednesday 42 14 11 17 56 64 -8 53 T B H B H B
15 Queens Park Rangers (QPR) 42 12 14 16 49 55 -6 50 B H B H T H
16 Preston North End 42 10 19 13 43 51 -8 49 H T B H H B
17 Oxford United 42 12 12 18 43 60 -17 48 B T B T B T
18 Stoke City 42 11 14 17 43 54 -11 47 T B T H H T
19 Portsmouth 42 12 10 20 50 66 -16 46 B B T B B H
20 Hull City 41 11 11 19 40 49 -9 44 H T H B T B
21 Derby County 42 11 10 21 44 54 -10 43 T T T B H H
22 Cardiff City 42 9 15 18 45 66 -21 42 B T H H H B
23 Luton Town 42 10 10 22 37 63 -26 40 T H T H H B
24 Plymouth Argyle 42 9 13 20 44 82 -38 40 T B H T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation