Kết quả Preston North End vs Portsmouth, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Preston North End vs Portsmouth Phong độ Preston North End gần đây Phong độ Portsmouth gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.5
1.08U 2.5
0.801
1.95X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Portsmouth
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Preston North End vs Portsmouth: Diễn biến chính
- 24'Mads Frokjaer0-0
- 46'Sam Greenwood
Mads Frokjaer0-0 - 46'Andrew Hughes
Liam Lindsay0-0 - 46'Benjamin Whiteman
Ryan Ledson0-0 - 46'Robbie Brady
Jayden Meghoma0-0 - 59'0-0Kaide Gordon
Adil Aouchiche - 68'0-0Mark OMahony
Kusini Yengi - 75'Ched Evans
William Keane0-0 - 76'Ryan Porteous (Assist:Ched Evans)1-0
- 83'1-1
Colby Bishop (Assist:Josh Murphy)
- 87'Stefan Teitur Thordarson (Assist:Robbie Brady)2-1
- 90'2-1Marlon Pack
Andre Dozzell - 90'2-1Thomas Waddingham
- 90'2-1Thomas Waddingham
Terry Devlin - 90'Sam Greenwood2-1
- 90'Sam Greenwood2-1
-
Preston North End vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
- Preston North End5-3-21Freddie Woodman3Jayden Meghoma19Lewis Gibson6Liam Lindsay2Ryan Porteous29Kaine Hayden10Mads Frokjaer22Stefan Teitur Thordarson18Ryan Ledson9Emil Ris Jakobsen7William Keane10Kusini Yengi17Adil Aouchiche9Colby Bishop23Josh Murphy8Freddie Potts21Andre Dozzell24Terry Devlin5Regan Poole3Connor Ogilvie18Cohen Bramall13Nicolas Schmid
- Đội hình dự bị
- 11Robbie Brady4Benjamin Whiteman20Sam Greenwood12Ched Evans16Andrew Hughes26Patrick Bauer14Jordan Storey13David Cornell31Theo MaweneThomas Waddingham 20Kaide Gordon 14Marlon Pack 7Mark OMahony 11Ryley Towler 4Zak Swanson 22Isaac Hayden 45Jordan Gideon Archer 31Matt Ritchie 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ryan LoweJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Portsmouth: Số liệu thống kê
- Preston North EndPortsmouth
- 6Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 14Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 5Cản sút2
-
- 14Sút Phạt13
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 385Số đường chuyền320
-
- 73%Chuyền chính xác66%
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị1
-
- 45Đánh đầu53
-
- 24Đánh đầu thành công25
-
- 1Cứu thua4
-
- 10Rê bóng thành công16
-
- 10Đánh chặn7
-
- 25Ném biên24
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công16
-
- 11Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 26Long pass23
-
- 96Pha tấn công97
-
- 63Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 23 | 11 | 4 | 76 | 25 | 51 | 80 | T T H B T H |
2 | Burnley | 38 | 21 | 15 | 2 | 52 | 11 | 41 | 78 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 37 | 24 | 7 | 6 | 52 | 28 | 24 | 77 | T T B T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 38 | 19 | 12 | 7 | 55 | 37 | 18 | 69 | B B T T H B |
5 | Coventry City | 38 | 17 | 8 | 13 | 55 | 48 | 7 | 59 | T T T T B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 38 | 13 | 18 | 7 | 48 | 34 | 14 | 57 | H T H T H H |
7 | Bristol City | 38 | 14 | 15 | 9 | 49 | 41 | 8 | 57 | H T T H H T |
8 | Middlesbrough | 38 | 15 | 9 | 14 | 57 | 48 | 9 | 54 | B T T B T H |
9 | Blackburn Rovers | 38 | 15 | 7 | 16 | 42 | 40 | 2 | 52 | T B H B B B |
10 | Watford | 38 | 15 | 7 | 16 | 47 | 51 | -4 | 52 | T T H B T B |
11 | Millwall | 38 | 13 | 12 | 13 | 37 | 39 | -2 | 51 | H T B T B T |
12 | Sheffield Wednesday | 37 | 14 | 9 | 14 | 53 | 58 | -5 | 51 | T B B B T T |
13 | Norwich City | 38 | 12 | 13 | 13 | 60 | 54 | 6 | 49 | H T H H B B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 50 | -6 | 45 | T B B B B H |
16 | Swansea City | 38 | 12 | 8 | 18 | 38 | 49 | -11 | 44 | B T H T B B |
17 | Portsmouth | 38 | 11 | 9 | 18 | 46 | 61 | -15 | 42 | T T B T B B |
18 | Oxford United | 38 | 10 | 12 | 16 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H B T |
19 | Hull City | 38 | 10 | 11 | 17 | 39 | 47 | -8 | 41 | T B T H T H |
20 | Stoke City | 38 | 9 | 12 | 17 | 37 | 51 | -14 | 39 | B B H B T B |
21 | Cardiff City | 38 | 9 | 12 | 17 | 42 | 62 | -20 | 39 | H T B B B T |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | H B T B T H |
24 | Plymouth Argyle | 38 | 7 | 12 | 19 | 40 | 77 | -37 | 33 | H H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh