Kết quả Portsmouth vs Stoke City, 02h45 ngày 23/01
Kết quả Portsmouth vs Stoke City Nhận định, soi kèo Portsmouth vs Stoke City, 2h45 ngày 23/1 Đối đầu Portsmouth vs Stoke City Phong độ Portsmouth gần đây Phong độ Stoke City gần đây
- Thứ năm, Ngày 23/01/202502:45
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.04O 2.5
1.02U 2.5
0.881
2.41X
3.242
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 1
0.94U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Stoke City
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Portsmouth vs Stoke City: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Stoke City: Số liệu thống kê
- PortsmouthStoke City
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
2 | Leeds United | 27 | 16 | 8 | 3 | 51 | 19 | 32 | 56 | T T T H H T |
3 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
4 | Burnley | 27 | 14 | 11 | 2 | 31 | 9 | 22 | 53 | T T H H T H |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
10 | Bristol City | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 31 | 2 | 37 | B T T H T B |
11 | Sheffield Wednesday | 27 | 10 | 7 | 10 | 38 | 43 | -5 | 37 | T H B T H B |
12 | Norwich City | 27 | 9 | 9 | 9 | 43 | 39 | 4 | 36 | B T H T T B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Stoke City | 27 | 6 | 10 | 11 | 25 | 33 | -8 | 28 | B B T H H H |
19 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
20 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
21 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
22 | Portsmouth | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 45 | -13 | 26 | B B T B B T |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 27 | 4 | 9 | 14 | 25 | 55 | -30 | 21 | B B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh