Kết quả Luton Town vs Portsmouth, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Luton Town vs Portsmouth Đối đầu Luton Town vs Portsmouth Phong độ Luton Town gần đây Phong độ Portsmouth gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.11X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.69O 1
1.02U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Portsmouth
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Luton Town vs Portsmouth: Diễn biến chính
- 5'0-0Andre Dozzell
- 16'0-0Matt Ritchie
- 25'Jordan Clark1-0
- 39'1-0Josh Murphy
- 46'1-0Kaide Gordon
Matt Ritchie - 55'Jacob Brown1-0
- 57'Millenic Alli
Jacob Brown1-0 - 63'1-0Kusini Yengi
Josh Murphy - 70'Zack Nelson
Liam Walsh1-0 - 70'Mark McGuinness
Alfie Doughty1-0 - 73'1-0Cohen Bramall
Zak Swanson - 73'1-0Christian Saydee
Adil Aouchiche - 81'1-0Terry Devlin
Isaac Hayden - 90'Elijah Anuoluwapo Adebayo
Carlton Morris1-0 - 90'1-0Christian Saydee
- 90'Thomas Kaminski1-0
-
Luton Town vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
- Luton Town3-5-224Thomas Kaminski3Amarii Bell12Kal Naismith28Christ Makosso45Alfie Doughty8Thelo Aasgaard18Jordan Clark20Liam Walsh25Isaiah Jones9Carlton Morris19Jacob Brown9Colby Bishop30Matt Ritchie17Adil Aouchiche23Josh Murphy45Isaac Hayden21Andre Dozzell22Zak Swanson5Regan Poole7Marlon Pack3Connor Ogilvie13Nicolas Schmid
- Đội hình dự bị
- 6Mark McGuinness21Millenic Alli37Zack Nelson11Elijah Anuoluwapo Adebayo23Tim Krul44Lasse Selvag Nordas22Lamine Dabo47Joshua Luke Bowler5Mads Juel AndersenKusini Yengi 10Cohen Bramall 18Kaide Gordon 14Terry Devlin 24Christian Saydee 15Ryley Towler 4Freddie Potts 8Jordan Gideon Archer 31Mark OMahony 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Robert Owen EdwardsJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Portsmouth: Số liệu thống kê
- Luton TownPortsmouth
- 2Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 14Sút Phạt10
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 315Số đường chuyền375
-
- 60%Chuyền chính xác70%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị1
-
- 73Đánh đầu67
-
- 39Đánh đầu thành công31
-
- 1Cứu thua1
-
- 11Rê bóng thành công15
-
- 8Đánh chặn7
-
- 18Ném biên23
-
- 11Cản phá thành công15
-
- 7Thử thách6
-
- 28Long pass33
-
- 93Pha tấn công105
-
- 47Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 35 | 22 | 10 | 3 | 72 | 22 | 50 | 76 | T T T T T H |
2 | Sheffield United | 35 | 23 | 6 | 6 | 50 | 27 | 23 | 73 | T T T T B T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 35 | 18 | 11 | 6 | 52 | 32 | 20 | 65 | T H T B B T |
5 | Coventry City | 35 | 15 | 8 | 12 | 49 | 44 | 5 | 53 | T B T T T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 35 | 12 | 16 | 7 | 45 | 32 | 13 | 52 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 35 | 15 | 7 | 13 | 40 | 35 | 5 | 52 | T B T T B H |
8 | Middlesbrough | 35 | 14 | 8 | 13 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B T T |
9 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
10 | Watford | 35 | 14 | 7 | 14 | 45 | 48 | -3 | 49 | B H B T T H |
11 | Norwich City | 35 | 12 | 12 | 11 | 56 | 48 | 8 | 48 | T H B H T H |
12 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
13 | Sheffield Wednesday | 35 | 12 | 9 | 14 | 47 | 56 | -9 | 45 | H B T B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 35 | 11 | 11 | 13 | 41 | 45 | -4 | 44 | B T B T B B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 35 | 10 | 9 | 16 | 43 | 57 | -14 | 39 | H B T T T B |
18 | Oxford United | 35 | 9 | 11 | 15 | 36 | 52 | -16 | 38 | H B H B B B |
19 | Stoke City | 35 | 8 | 12 | 15 | 34 | 47 | -13 | 36 | T B T B B H |
20 | Cardiff City | 34 | 8 | 12 | 14 | 37 | 55 | -18 | 36 | T B B H H T |
21 | Hull City | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 44 | -11 | 33 | T B B H T B |
22 | Luton Town | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 55 | -23 | 31 | H B B H B T |
23 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
24 | Derby County | 35 | 7 | 8 | 20 | 33 | 48 | -15 | 29 | B H H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh