Kết quả Shrewsbury Town vs Blackpool, 02h45 ngày 05/12

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Shrewsbury Town vs Blackpool: Diễn biến chính

  • 4'
    Malvind Benning goal 
    1-0
  • 52'
    1-1
    Aaron Pierre(OW)
  • 57'
    1-2
    goal Joshua Onomah (Assist:Ashley Fletcher)
  • 66'
    Aaron Pierre
    1-2
  • 78'
    George Lloyd  
    Tom Bloxham  
    1-2
  • 78'
    Tommi OReilly  
    Leo Castledine  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Dominic Thompson
     Joshua Onomah
  • 79'
    1-2
     Jordan Lawrence-Gabriel
     Robert Apter
  • 82'
    Malvind Benning
    1-2
  • 84'
    Jordan Shipley  
    Taylor Perry  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Ryan Finnigan
     Albie Morgan
  • 85'
    1-2
     Terry Bondo
     Ashley Fletcher
  • 86'
    Alex Gilliead
    1-2
  • 90'
    1-2
     Dominic Ballard
     Kyle Joseph
  • 90'
    1-2
    Harry Tyrer
  • Shrewsbury Town vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị

  • Shrewsbury Town4-1-4-1
    1
    Toby Savin
    3
    Malvind Benning
    16
    Aaron Pierre
    22
    Aristote Nsiala
    2
    Luca Hoole
    7
    Carl Winchester
    19
    Leo Castledine
    14
    Taylor Perry
    17
    Alex Gilliead
    18
    Tom Bloxham
    27
    John Marquis
    9
    Kyle Joseph
    11
    Ashley Fletcher
    25
    Robert Apter
    7
    Lee Evans
    8
    Albie Morgan
    17
    Joshua Onomah
    24
    Odel Offiah
    5
    Matthew Pennington
    26
    Zachary Ashworth
    3
    James Husband
    30
    Harry Tyrer
    Blackpool4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Jordan Shipley
    29Tommi OReilly
    9George Lloyd
    12Funso Ojo
    4Jordan Rossiter
    23George Nurse
    13Joe Young
    Dominic Thompson 23
    Jordan Lawrence-Gabriel 4
    Ryan Finnigan 28
    Terry Bondo 41
    Richard ODonnell 1
    Elliot Embleton 14
    Dominic Ballard 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthew John Taylor
    Neil Critchley
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Shrewsbury Town vs Blackpool: Số liệu thống kê

  • Shrewsbury Town
    Blackpool
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 264
    Số đường chuyền
    342
  •  
     
  • 56%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 69
    Đánh đầu
    65
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu thành công
    32
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    20
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •