Kết quả Stockport County vs Wrexham, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Stockport County vs Wrexham Nhận định, Soi kèo Stockport vs Wrexham, 22h00 ngày 16/11 Đối đầu Stockport County vs Wrexham Phong độ Stockport County gần đây Phong độ Wrexham gần đây
- Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
- Stockport County 41Wrexham 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.86O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.30X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.69-0
1.14O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stockport County vs Wrexham
-
Sân vận động: Edgeley Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Stockport County vs Wrexham: Diễn biến chính
- 2'Macauley Southam0-0
- 6'Fraser Horsfall0-0
- 20'Louie Barry0-0
- 24'Louie Barry1-0
- 45'1-0Andy Cannon
- 62'1-0Oliver Rathbone
Andy Cannon - 63'1-0Eoghan OConnell
Dan Scarr - 63'1-0Elliott Lee
- 63'1-0Paul Mullin
Jon Bodvarsson - 73'Isaac Olaofe
Louie Barry1-0 - 73'1-0Mo Faal
Ollie Palmer - 79'1-0Oliver Rathbone
- 82'Odin Bailey
Oliver Norwood1-0 - 83'Jayden Fevrier
Macauley Southam1-0 - 83'Omotayo Adaramola
Ryan Rydel1-0 - 85'1-0Matthew James
George Dobson - 90'Isaac Olaofe1-0
-
Stockport County vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
- Stockport County3-4-31Ben Hinchliffe15Ethan Pye6Fraser Horsfall16Callum Connolly23Ryan Rydel4Lewis Bate26Oliver Norwood12Macauley Southam20Louie Barry19Kyle Wootton14Will Collar9Ollie Palmer28Jon Bodvarsson8Andy Cannon15George Dobson38Elliott Lee29Ryan Barnett4Max Cleworth24Dan Scarr6Thomas James OConnor7James McClean13Callum Burton
- Đội hình dự bị
- 10Jayden Fevrier27Odin Bailey9Isaac Olaofe33Omotayo Adaramola34Corey Addai5Sam Hughes18Lewis FioriniEoghan OConnell 5Matthew James 37Paul Mullin 10Oliver Rathbone 20Mo Faal 22Sebastian Revan 23Mark Howard 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dave ChallinorPhil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stockport County vs Wrexham: Số liệu thống kê
- Stockport CountyWrexham
- 8Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 20Tổng cú sút10
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 12Sút ra ngoài9
-
- 14Sút Phạt6
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 480Số đường chuyền410
-
- 78%Chuyền chính xác74%
-
- 6Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị3
-
- 49Đánh đầu47
-
- 27Đánh đầu thành công21
-
- 1Cứu thua6
-
- 9Rê bóng thành công16
-
- 5Đánh chặn4
-
- 22Ném biên34
-
- 9Cản phá thành công16
-
- 3Thử thách2
-
- 26Long pass24
-
- 96Pha tấn công66
-
- 36Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 50 | 26 | 24 | 51 | T H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 44 | T H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh