Kết quả Northampton Town vs Peterborough United, 03h00 ngày 10/12
Kết quả Northampton Town vs Peterborough United Đối đầu Northampton Town vs Peterborough United Phong độ Northampton Town gần đây Phong độ Peterborough United gần đây
- Thứ ba, Ngày 10/12/202403:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.95O 3
0.97U 3
0.851
3.25X
3.602
2.05Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 1.25
1.01U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Peterborough United
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Northampton Town vs Peterborough United: Diễn biến chính
- 28'Cameron McGeehan (Assist:Mitchell Bernard Pinnock)1-0
- 39'1-1Malik Mothersille (Assist:Ricky-Jade Jones)
- 63'Timothy Eyoma
Aaron McGowan1-1 - 64'1-1Ryan De Havilland
Hector Kyprianou - 64'Tarique Fosu-Henry
Sam Hoskins1-1 - 64'Ben Fox
William Hondermarck1-1 - 84'Cameron McGeehan (Assist:Tyler Roberts)2-1
- 85'Matthew Dibley Dias
Samy Chouchane2-1 - 85'Martyn Waghorn
Tyler Roberts2-1 - 90'2-1Chris Conn-Clarke
Jack Sparkes
-
Northampton Town vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
- Northampton Town3-1-4-213Nik Tzanev12Nesta Guinness-Walker5Jon Guthrie3Aaron McGowan30Samy Chouchane10Mitchell Bernard Pinnock18Cameron McGeehan23William Hondermarck22Akinwale Joseph Odimayo7Sam Hoskins19Tyler Roberts17Ricky-Jade Jones18Cian Hayes14Joel Randall7Malik Mothersille22Hector Kyprianou4Archie Collins33James Dornelly27Jadel Katongo37Emmanuel Fernandez21Jack Sparkes1Nicholas Bilokapic
- Đội hình dự bị
- 16Matthew Dibley Dias24Tarique Fosu-Henry29Martyn Waghorn8Ben Fox28Timothy Eyoma36James Dadge17Liam McCarronRyan De Havilland 8Chris Conn-Clarke 9Sam Curtis 2Will Blackmore 13Abraham Odoh 10George Nevett 15Donay OBrien Brady 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jon BradyDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Peterborough United: Số liệu thống kê
- Northampton TownPeterborough United
- 7Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 8Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 2Cản sút6
-
- 8Sút Phạt9
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 279Số đường chuyền496
-
- 76%Chuyền chính xác85%
-
- 9Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị3
-
- 29Đánh đầu20
-
- 11Đánh đầu thành công14
-
- 3Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công18
-
- 7Đánh chặn9
-
- 28Ném biên21
-
- 17Cản phá thành công17
-
- 9Thử thách2
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 94Pha tấn công86
-
- 45Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 50 | 26 | 24 | 51 | T H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 44 | T H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh