Kết quả Mansfield Town vs Huddersfield Town, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Mansfield Town vs Huddersfield Town Đối đầu Mansfield Town vs Huddersfield Town Phong độ Mansfield Town gần đây Phong độ Huddersfield Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
- Mansfield Town 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.89O 2.5
0.90U 2.5
0.901
3.00X
3.202
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Mansfield Town vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
- 8'0-1Ben Wiles
- 24'0-1Josh Ruffels
Callum Marshall - 31'Adedeji Oshilaja (Assist:Will Evans)1-1
- 33'1-2Josh Koroma (Assist:Denny Ward)
- 45'1-2Jacob Chapman
- 45'1-2Michal Helik
- 54'Aden Flint1-2
- 63'Jordan Bowery
Aden Flint1-2 - 63'Stephen Quinn
Keanu Baccus1-2 - 63'Stephen McLaughlin
Frazer Blake-Tracy1-2 - 70'1-2Freddie Ladapo
Denny Ward - 70'1-2Jonathan Hogg
Herbie Kane - 78'1-2Bojan Radulovic Samoukovic
Josh Koroma - 79'Rhys Oates
Lucas Akins1-2 - 87'Ben Waine
Louis Reed1-2 - 90'1-2Bojan Radulovic Samoukovic
-
Mansfield Town vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
- Mansfield Town3-5-1-11Christy Pym6Baily Cargill14Aden Flint23Adedeji Oshilaja22Frazer Blake-Tracy17Keanu Baccus25Louis Reed8Aaron Lewis7Lucas Akins10George Maris11Will Evans25Denny Ward7Callum Marshall8Ben Wiles20Oliver Turton18David Kasumu16Herbie Kane10Josh Koroma4Matty Pearson5Michal Helik32Tom Lees13Jacob Chapman
- Đội hình dự bị
- 16Stephen Quinn3Stephen McLaughlin21Ben Waine9Jordan Bowery18Rhys Oates13Scott Flinders5Alfie KilgourFreddie Ladapo 19Bojan Radulovic Samoukovic 9Jonathan Hogg 6Josh Ruffels 3Nigel Lonwijk 23Chris Maxwell 12Brodie Spencer 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nigel CloughNeil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
- Mansfield TownHuddersfield Town
- 6Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 15Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút7
-
- 9Sút Phạt10
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 421Số đường chuyền326
-
- 74%Chuyền chính xác62%
-
- 10Phạm lỗi9
-
- 4Việt vị0
-
- 31Đánh đầu43
-
- 11Đánh đầu thành công26
-
- 2Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công22
-
- 9Đánh chặn2
-
- 39Ném biên19
-
- 1Woodwork0
-
- 21Cản phá thành công22
-
- 11Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 27Long pass25
-
- 123Pha tấn công85
-
- 53Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 50 | 26 | 24 | 51 | T H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 44 | T H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh