Kết quả Leyton Orient vs Burton Albion, 19h30 ngày 14/12
Kết quả Leyton Orient vs Burton Albion Đối đầu Leyton Orient vs Burton Albion Phong độ Leyton Orient gần đây Phong độ Burton Albion gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/12/202419:30
- Leyton Orient 10Burton Albion 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.01O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.65X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.11O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Burton Albion
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Leyton Orient vs Burton Albion: Diễn biến chính
- 59'0-0Ciaran Gilligan
- 65'0-0Charlie Webster
Rumarn Burrell - 66'Ethan Galbraith
Tom James0-0 - 67'Charlie Kelman
Sonny Perkins0-0 - 71'0-0Mason Bennett
- 75'Jack Currie
Jayden Sweeney0-0 - 75'Darren Pratley
Jordan Brown0-0 - 75'Diallang Jaiyesimi
Oliver ONeill0-0 - 77'Dominic Ball0-0
- 79'0-0Danilo Orsi-Dadomo
Mason Bennett - 89'0-0Dylan Williams
Tomas Kalinauskas
-
Leyton Orient vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
- Leyton Orient4-2-3-124Josh Keeley3Jayden Sweeney5Daniel Happe19Omar Beckles2Tom James15Dominic Ball8Jordan Brown21Oliver ONeill17Jamie Donley20Sonny Perkins7Daniel Agyei7Tomas Kalinauskas18Rumarn Burrell32Mason Bennett34Ben Whitfield4Elliot Watt25Ciaran Gilligan2Udoka Godwin-Malife15Terence Vancooten6Ryan Sweeney20Jason Sraha1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
- 12Jack Currie18Darren Pratley27Diallang Jaiyesimi23Charlie Kelman22Ethan Galbraith4Jack Simpson26Noah PhillipsCharlie Webster 8Danilo Orsi-Dadomo 9Dylan Williams 19Harry Isted 13Jack Armer 17Alex Bannon 21Billy Bodin 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Richie WellensDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Burton Albion: Số liệu thống kê
- Leyton OrientBurton Albion
- 11Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút5
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút1
-
- 9Sút Phạt16
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 531Số đường chuyền310
-
- 79%Chuyền chính xác60%
-
- 16Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị3
-
- 53Đánh đầu63
-
- 28Đánh đầu thành công30
-
- 2Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công18
-
- 6Đánh chặn4
-
- 28Ném biên23
-
- 11Cản phá thành công16
-
- 2Thử thách8
-
- 29Long pass30
-
- 126Pha tấn công86
-
- 44Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 50 | 26 | 24 | 51 | T H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 44 | T H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh