Kết quả Exeter City vs Crawley Town, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Exeter City vs Crawley Town Đối đầu Exeter City vs Crawley Town Phong độ Exeter City gần đây Phong độ Crawley Town gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
- Exeter City 34Crawley Town 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.77+0.5
1.05O 2.25
0.83U 2.25
1.031
1.83X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Crawley Town
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Exeter City vs Crawley Town: Diễn biến chính
- 15'0-1Panutche Camara
- 20'Jay Bird0-1
- 28'Vincent Harper
Jay Bird0-1 - 35'Millenic Alli (Assist:Vincent Harper)1-1
- 37'1-2Will Swan (Assist:Dion Conroy)
- 42'1-3Tola Showunmi
- 45'1-4Junior Quitirna (Assist:Will Swan)
- 46'Demetri Mitchell
Kamari Doyle1-4 - 46'Caleb Watts
Ilmari Niskanen1-4 - 46'Josh Magennis
Jack Fitzwater1-4 - 49'Caleb Watts1-4
- 59'1-4Tyreece John Jules
Tola Showunmi - 59'1-4Joy Mukena
Junior Quitirna - 60'Vincent Harper (Assist:Demetri Mitchell)2-4
- 65'2-4Bradley Ibrahim
- 74'Patrick Jones
Jake Richardson2-4 - 77'2-4Rushian Hepburn-Murphy
Will Swan - 78'2-4Toby Mullarkey
- 82'Ryan Woods3-4
- 84'3-4Jack Roles
Max Anderson - 89'Millenic Alli3-4
- 90'Demetri Mitchell (Assist:Jack McMillan)4-4
-
Exeter City vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị
- Exeter City3-4-1-21Joseph Whitworth8Edward Francis5Jack Fitzwater4Tristan Crama14Ilmari Niskanen47Jake Richardson6Ryan Woods2Jack McMillan20Kamari Doyle31Jay Bird11Millenic Alli29Tola Showunmi9Will Swan23Bradley Ibrahim18Junior Quitirna19Jeremy Kelly6Max Anderson12Panutche Camara24Toby Mullarkey3Dion Conroy5Charlie Barker1Joseph Wollacott
- Đội hình dự bị
- 17Caleb Watts18Vincent Harper7Demetri Mitchell16Patrick Jones27Josh Magennis3Ben Purrington37Shaun MacDonaldJoy Mukena 20Jack Roles 11Tyreece John Jules 45Rushian Hepburn-Murphy 14Gavan Holohan 8Sonny Fish 15Eddie Beach 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary CaldwellScott Lindsey
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Crawley Town: Số liệu thống kê
- Exeter CityCrawley Town
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút11
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 5Cản sút1
-
- 15Sút Phạt12
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 439Số đường chuyền353
-
- 83%Chuyền chính xác77%
-
- 12Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị0
-
- 36Đánh đầu34
-
- 18Đánh đầu thành công17
-
- 1Cứu thua3
-
- 19Rê bóng thành công16
-
- 13Đánh chặn10
-
- 29Ném biên17
-
- 19Cản phá thành công16
-
- 4Thử thách9
-
- 3Kiến tạo thành bàn2
-
- 40Long pass16
-
- 100Pha tấn công85
-
- 75Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 50 | 26 | 24 | 51 | T H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 44 | T H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh