Kết quả Cambridge United vs Shrewsbury Town, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Cambridge United vs Shrewsbury Town Đối đầu Cambridge United vs Shrewsbury Town Phong độ Cambridge United gần đây Phong độ Shrewsbury Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
- Cambridge United 24Shrewsbury Town 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.15X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Cambridge United vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
- 1'Shayne Lavery1-0
- 30'Shayne Lavery (Assist:Daniel Nlundulu)2-0
- 46'Daniel Nlundulu3-0
- 53'Elias Kachunga (Assist:Kelland Watts)4-0
- 65'4-0Jordan Rossiter
Carl Winchester - 66'4-0George Lloyd
Tom Bloxham - 66'4-0Leo Castledine
Alex Gilliead - 67'Danny Andrew
James Brophy4-0 - 67'Ryan Loft
Daniel Nlundulu4-0 - 70'4-0Jordan Shipley
- 70'Reyes Vicente4-0
- 70'4-1John Marquis
- 77'Brandon Njoku
Shayne Lavery4-1 - 77'Josh Stokes
Elias Kachunga4-1 - 77'4-1Charles Sagoe Jr
Tommi OReilly - 80'Ryan Loft4-1
-
Cambridge United vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
- Cambridge United3-4-327Reyes Vicente6Kelland Watts5Michael Morrison16Zeno Ibsen Rossi7James Brophy14Korey Smith24Jordan Cousins2Liam Bennett19Shayne Lavery9Daniel Nlundulu10Elias Kachunga18Tom Bloxham27John Marquis29Tommi OReilly17Alex Gilliead7Carl Winchester26Jordan Shipley2Luca Hoole5Morgan Feeney12Funso Ojo23George Nurse1Toby Savin
- Đội hình dự bị
- 3Danny Andrew18Ryan Loft34Brandon Njoku22Josh Stokes45Emmanuel Longelo29Connor ORiordan1Jack StevensCharles Sagoe Jr 11Jordan Rossiter 4George Lloyd 9Leo Castledine 19Taylor Perry 14Josh Feeney 6Joe Young 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
- Cambridge UnitedShrewsbury Town
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 1Cản sút2
-
- 8Sút Phạt11
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 262Số đường chuyền386
-
- 54%Chuyền chính xác70%
-
- 11Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị1
-
- 62Đánh đầu56
-
- 32Đánh đầu thành công27
-
- 3Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công12
-
- 4Đánh chặn3
-
- 30Ném biên39
-
- 15Cản phá thành công12
-
- 13Thử thách11
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 19Long pass28
-
- 74Pha tấn công101
-
- 30Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 50 | 26 | 24 | 51 | T H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 44 | T H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh