Kết quả Cambridge United vs Reading, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Cambridge United vs Reading Đối đầu Cambridge United vs Reading Phong độ Cambridge United gần đây Phong độ Reading gần đây
- Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
- Cambridge United 11Reading 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.94O 2.75
0.94U 2.75
0.861
2.75X
3.602
2.37Hiệp 1+0
0.87-0
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Reading
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Cambridge United vs Reading: Diễn biến chính
- 40'0-1Harvey Knibbs
- 48'Elias Kachunga (Assist:Jordan Cousins)1-1
- 53'1-2Harvey Knibbs (Assist:Charlie Savage)
- 60'1-2Abraham Kanu
Mamadi Camara - 71'James Brophy1-2
- 73'Ryan Loft
Elias Kachunga1-2 - 79'Daniel Barton
Korey Smith1-2 - 81'1-2Louie Holzman
- 83'1-3Sam Smith (Assist:Lewis Wing)
- 84'1-3Kelvin Abrefa
Louie Holzman - 86'Taylor Richards
James Brophy1-3 - 88'1-3Jayden Wareham
Sam Smith - 88'1-3Tivonge Rushesha
Charlie Savage - 90'1-3Lewis Wing
-
Cambridge United vs Reading: Đội hình chính và dự bị
- Cambridge United3-4-1-21Jack Stevens3Danny Andrew5Michael Morrison15Jubril Okedina7James Brophy14Korey Smith24Jordan Cousins2Liam Bennett22Josh Stokes10Elias Kachunga9Daniel Nlundulu20Chem Campbell10Sam Smith28Mamadi Camara7Harvey Knibbs29Lewis Wing8Charlie Savage34Louie Holzman6Harlee Dean24Tyler Bindon30Andre Garcia22Joel Castro Pereira
- Đội hình dự bị
- 27Reyes Vicente18Ryan Loft17Taylor Richards6Kelland Watts16Zeno Ibsen Rossi34Brandon Njoku36Daniel BartonDavid Button 1Kelvin Abrefa 2Jayden Wareham 19Tivonge Rushesha 14Abraham Kanu 32Emmanuel Osho 49Tyler Sackey 44
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ruben Selles
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Reading: Số liệu thống kê
- Cambridge UnitedReading
- 9Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 19Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 14Sút ra ngoài5
-
- 14Sút Phạt9
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 282Số đường chuyền289
-
- 62%Chuyền chính xác65%
-
- 9Phạm lỗi14
-
- 4Việt vị1
-
- 47Đánh đầu54
-
- 20Đánh đầu thành công32
-
- 3Cứu thua4
-
- 15Rê bóng thành công15
-
- 5Đánh chặn2
-
- 29Ném biên24
-
- 1Corners (Overtime)0
-
- 13Cản phá thành công16
-
- 6Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 12Long pass24
-
- 87Pha tấn công72
-
- 69Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh