Kết quả Bristol Rovers vs Leyton Orient, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Bristol Rovers vs Leyton Orient Đối đầu Bristol Rovers vs Leyton Orient Phong độ Bristol Rovers gần đây Phong độ Leyton Orient gần đây
- Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
- Bristol Rovers 22Leyton Orient 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.76O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.90X
3.402
2.30Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Leyton Orient
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Bristol Rovers vs Leyton Orient: Diễn biến chính
- 9'0-1Ethan Galbraith (Assist:Sonny Perkins)
- 19'0-1Charlie Kelman
Daniel Agyei - 22'Chris Martin
Promise Omochere0-1 - 31'0-1Josh Keeley
- 32'Chris Martin1-1
- 36'1-1Diallang Jaiyesimi
- 38'Ruel Sotiriou1-1
- 39'1-2Jamie Donley
- 46'1-2Oliver ONeill
Diallang Jaiyesimi - 53'1-3Charlie Kelman (Assist:Sonny Perkins)
- 58'Connor Taylor1-3
- 61'Luke McCormick
Ruel Sotiriou1-3 - 61'Shaqai Forde
Lino da Cruz Sousa1-3 - 64'1-3Sean Clare
Darren Pratley - 73'Scott Sinclair
Isaac Hutchinson1-3 - 74'Joel Senior
Connor Taylor1-3 - 74'Chris Martin (Assist:Shaqai Forde)2-3
- 77'2-3Daniel Happe
- 82'2-3Dominic Ball
Sonny Perkins
-
Bristol Rovers vs Leyton Orient: Đội hình chính và dự bị
- Bristol Rovers4-2-3-11Joshua Griffiths3Lino da Cruz Sousa5James Wilson17Connor Taylor4Taylor Moore8Grant Ward19Isaac Hutchinson24ODonkor Gatlin10Ruel Sotiriou11Luke Thomas9Promise Omochere7Daniel Agyei20Sonny Perkins17Jamie Donley27Diallang Jaiyesimi18Darren Pratley8Jordan Brown22Ethan Galbraith19Omar Beckles5Daniel Happe12Jack Currie24Josh Keeley
- Đội hình dự bị
- 18Chris Martin23Luke McCormick6Clinton Mola2Joel Senior28Shaqai Forde7Scott Sinclair35Matthew HallCharlie Kelman 23Oliver ONeill 21Jayden Sweeney 3Dominic Ball 15Jack Simpson 4Sean Clare 28Noah Phillips 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Joey BartonRichie Wellens
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Leyton Orient: Số liệu thống kê
- Bristol RoversLeyton Orient
- 5Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 3Cản sút2
-
- 9Sút Phạt8
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 392Số đường chuyền360
-
- 72%Chuyền chính xác67%
-
- 8Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị1
-
- 33Đánh đầu55
-
- 18Đánh đầu thành công26
-
- 3Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công12
-
- 6Đánh chặn6
-
- 31Ném biên36
-
- 21Cản phá thành công12
-
- 7Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 27Long pass21
-
- 89Pha tấn công109
-
- 35Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 27 | 23 | 51 | H T B T H B |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 19 | 18 | 47 | H T T H H T |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh