Kết quả Barnsley vs Birmingham City, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Barnsley vs Birmingham City Đối đầu Barnsley vs Birmingham City Phong độ Barnsley gần đây Phong độ Birmingham City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
- Barnsley 5 11Birmingham City 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.86O 2.75
1.00U 2.75
0.801
3.80X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.04O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Birmingham City
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Barnsley vs Birmingham City: Diễn biến chính
- 6'0-0Taylor Gardner-Hickman
Alex Cochrane - 15'Luca Connell0-0
- 23'Corey O Keeffe0-0
- 31'0-0Luke Harris
- 38'Adam Phillips0-0
- 46'0-0Lucas Jutkiewicz
Luke Harris - 51'Conor McCarthy
Marc Roberts0-0 - 58'Paik Seung Ho(OW)1-0
- 60'1-1Jay Stansfield (Assist:Alfie May)
- 61'1-1Marc Leonard
Alfie May - 70'Adam Phillips1-1
- 77'Kelechi Nwakali
Conor McCarthy1-1 - 77'Sam Cosgrove
Davis Kellior-Dunn1-1 - 78'Barry Cotter
Corey O Keeffe1-1 - 79'1-2Jay Stansfield (Assist:Paik Seung Ho)
- 83'Sam Cosgrove1-2
- 87'1-2Ethan Laird
- 90'1-2Taylor Gardner-Hickman
- 90'Kyran Lofthouse
Stephen Humphrys1-2
-
Barnsley vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
- Barnsley3-5-223Ben Killip5Donovan Pines4Marc Roberts6Maël de Gevigney17Georgie Gent3Jonathan Russell48Luca Connell8Adam Phillips7Corey O Keeffe44Stephen Humphrys40Davis Kellior-Dunn9Alfie May26Luke Harris28Jay Stansfield2Ethan Laird24Tomoki Iwata13Paik Seung Ho20Alex Cochrane6Krystian Bielik4Christoph Klarer25Ben Davies21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
- 21Conor McCarthy2Barry Cotter50Kelechi Nwakali15Kyran Lofthouse9Sam Cosgrove12Jackson Smith18Matthew CraigLucas Jutkiewicz 10Taylor Gardner-Hickman 19Marc Leonard 12Ayumu Yokoyama 33Brandon Khela 27Dion Sanderson 5Bailey Peacock-Farrell 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Neill CollinsJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Birmingham City: Số liệu thống kê
- BarnsleyBirmingham City
- 4Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 9Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài0
-
- 1Cản sút0
-
- 7Sút Phạt11
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 276Số đường chuyền408
-
- 62%Chuyền chính xác72%
-
- 11Phạm lỗi7
-
- 4Việt vị2
-
- 47Đánh đầu29
-
- 19Đánh đầu thành công19
-
- 2Cứu thua5
-
- 12Rê bóng thành công19
-
- 8Đánh chặn2
-
- 34Ném biên23
-
- 12Cản phá thành công19
-
- 15Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 31Long pass15
-
- 90Pha tấn công83
-
- 42Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 41 | 17 | 24 | 53 | T T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 50 | 26 | 24 | 51 | T H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 37 | 18 | 19 | 51 | H H T T B T |
4 | Huddersfield Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 44 | T H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 42 | T B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 33 | 6 | 41 | B B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 37 | 27 | 10 | 38 | B T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 22 | 10 | 37 | H T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | H T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 37 | B H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 34 | H H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 32 | H T B B B H |
13 | Stevenage Borough | 23 | 8 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 | 31 | T H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 31 | -3 | 31 | B T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | 32 | 35 | -3 | 30 | T H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 23 | -2 | 28 | T B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 23 | -2 | 27 | B T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26 | B B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 46 | -5 | 25 | T B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 43 | -19 | 20 | T B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | 24 | 44 | -20 | 17 | B H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | H B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 38 | -18 | 14 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh