Kết quả Gillingham vs Harrogate Town, 22h00 ngày 23/11

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 17

  • Gillingham vs Harrogate Town: Diễn biến chính

  • 51'
    Thimothee Dieng (Assist:Max Clark) goal 
    1-0
  • 55'
    Shadrach Ogie
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Anthony OConnor
  • 63'
    Josh Andrews  
    Elliott Nevitt  
    1-1
  • 70'
    George Lapslie  
    Ethan Coleman  
    1-1
  • 70'
    Jack Nolan  
    Thimothee Dieng  
    1-1
  • 71'
    1-2
    goal Josh March (Assist:Jack Muldoon)
  • 77'
    Robbie McKenzie  
    Euan Williams  
    1-2
  • 77'
    Jayden Clarke  
    Shadrach Ogie  
    1-2
  • 78'
    George Lapslie
    1-2
  • 85'
    1-2
     Eno Nto
     Josh March
  • 90'
    1-2
    Zico Asare
  • 90'
    1-2
     Warren Burrell
     Stephen Duke-McKenna
  • Gillingham vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị

  • Gillingham5-3-2
    25
    Jake Turner
    3
    Max Clark
    22
    Shadrach Ogie
    5
    Max Ehmer
    4
    Conor Masterson
    2
    Remeao Hutton
    21
    Euan Williams
    6
    Ethan Coleman
    38
    Thimothee Dieng
    18
    Marcus Wyllie
    20
    Elliott Nevitt
    18
    Jack Muldoon
    24
    Josh March
    9
    Stephen Duke-McKenna
    8
    Dean Cornelius
    22
    Stephen Dooley
    11
    James Daly
    14
    Toby Sims
    15
    Anthony OConnor
    5
    Jasper Moon
    2
    Zico Asare
    31
    James Belshaw
    Harrogate Town4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 32George Lapslie
    14Robbie McKenzie
    7Jack Nolan
    9Josh Andrews
    17Jayden Clarke
    29Joseph Gbode
    1Glenn Morris
    Warren Burrell 6
    Eno Nto 27
    Levi Sutton 17
    Josh Falkingham 4
    Mark Oxley 1
    Samuel Folarin 12
    Marcus Etherington 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
    Simon Weaver
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gillingham vs Harrogate Town: Số liệu thống kê

  • Gillingham
    Harrogate Town
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 361
    Số đường chuyền
    303
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 86
    Đánh đầu
    60
  •  
     
  • 46
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 36
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    21
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •