Kết quả Chesterfield vs Accrington Stanley, 22h00 ngày 09/11

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15

  • Chesterfield vs Accrington Stanley: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Josh Woods
  • 34'
    0-1
    Sonny Aljofree
  • 46'
    0-1
     Jimmy Knowles
     Josh Woods
  • 51'
    0-1
    Liam Coyle
  • 65'
    0-2
    goal Zach Awe (Assist:Dara Costelloe)
  • 69'
    0-3
    goal Jimmy Knowles (Assist:Tyler Walton)
  • 70'
    Darren Oldaker
    0-3
  • 72'
    0-3
    Tyler Walton
  • 74'
    Liam Mandeville  
    Devan Tanton  
    0-3
  • 74'
    Patrick Madden  
    Jamie Grimes  
    0-3
  • 75'
    Ryan Colclough  
    James Berry-McNally  
    0-3
  • 78'
    Tom Naylor
    0-3
  • 78'
    Michael Jacobs  
    Armando Dobra  
    0-3
  • 86'
    0-3
     Seamus Conneely
     Nelson Khumbeni
  • 88'
    Connor Cook  
    Dilan Markanday  
    0-3
  • Chesterfield vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị

  • Chesterfield4-2-3-1
    23
    Ryan Boot
    19
    Lewis Gordon
    4
    Tom Naylor
    5
    Jamie Grimes
    30
    Devan Tanton
    8
    Darren Oldaker
    28
    Oliver Banks
    18
    James Berry-McNally
    17
    Armando Dobra
    24
    Dilan Markanday
    9
    William Grigg
    17
    Dara Costelloe
    23
    Tyler Walton
    39
    Josh Woods
    38
    Connor OBrien
    6
    Liam Coyle
    14
    Nelson Khumbeni
    8
    Benjamin Woods
    24
    Sonny Aljofree
    5
    Farrend Rawson
    4
    Zach Awe
    13
    Billy Crellin
    Accrington Stanley3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Patrick Madden
    7Liam Mandeville
    10Michael Jacobs
    11Ryan Colclough
    12Tyrone Williams
    40Connor Cook
    37Ashton Rinaldo
    Seamus Conneely 28
    Jimmy Knowles 11
    Michael Kelly 1
    Ashley Hunter 45
    Aaron Pickles 15
    Anjola Popoola 19
    Alex Henderson 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Cook
    John Coleman
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chesterfield vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê

  • Chesterfield
    Accrington Stanley
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng
    24%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 600
    Số đường chuyền
    180
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    52%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 53
    Long pass
    17
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •