Kết quả Bromley vs Carlisle United, 22h00 ngày 16/11

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Bromley vs Carlisle United: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Callum Guy
  • 43'
    0-0
    Jon Mellish
  • 51'
    0-0
    Tyler Burey
  • 54'
    Michael Cheek goal 
    1-0
  • 57'
    Ben Thompson
    1-0
  • 66'
    1-0
     Jack Ellis
     Tyler Burey
  • 66'
    1-0
     Taylor Charters
     Ben Williams
  • 67'
    1-0
    Taylor Charters
  • 67'
    1-0
     Joshua Vela
     Kadeem Harris
  • 70'
    Lewis Leigh  
    Cameron Congreve  
    1-0
  • 77'
    Olufela Olomola  
    Louis Dennis  
    1-0
  • 83'
    Lewis Leigh
    1-0
  • 83'
    1-0
    Samuel Lavelle
  • 85'
    1-0
     Luke Armstrong
     Cameron Harper
  • 90'
    1-0
    Ben Barclay
  • 90'
    1-1
    goal Daniel Adu Adjei (Assist:Samuel Lavelle)
  • 90'
    1-1
    Dominic Sadi
  • Bromley vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị

  • Bromley3-5-2
    1
    Grant Smith
    16
    Kamarl Grant
    17
    Byron Webster
    5
    Omar Sowunmi
    30
    Idris Odutayo
    22
    Cameron Congreve
    32
    Ben Thompson
    20
    Jude Arthurs
    25
    Daniel Imray
    9
    Michael Cheek
    11
    Louis Dennis
    14
    Daniel Adu Adjei
    24
    Dominic Sadi
    40
    Kadeem Harris
    37
    Tyler Burey
    8
    Callum Guy
    3
    Cameron Harper
    20
    Ben Williams
    26
    Ben Barclay
    5
    Samuel Lavelle
    22
    Jon Mellish
    13
    Gabriel Breeze
    Carlisle United3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Olufela Olomola
    8Lewis Leigh
    2Callum Reynolds
    19Levi Amantchi
    12Sam Long
    23Besart Topalloj
    44Josh Thomas
    Joshua Vela 16
    Luke Armstrong 29
    Taylor Charters 15
    Jack Ellis 18
    Harry Lewis 1
    Jack Robinson 19
    Dylan McGeouch 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Simpson
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bromley vs Carlisle United: Số liệu thống kê

  • Bromley
    Carlisle United
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 220
    Số đường chuyền
    544
  •  
     
  • 63%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 57
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    26
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •