Kết quả Milton Keynes Dons vs Morecambe, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Milton Keynes Dons vs Morecambe Đối đầu Milton Keynes Dons vs Morecambe Phong độ Milton Keynes Dons gần đây Phong độ Morecambe gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.98O 2.5
0.79U 2.5
0.881
1.62X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs Morecambe
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Milton Keynes Dons vs Morecambe: Diễn biến chính
- 19'0-0Max Taylor
- 36'Connal Trueman0-0
- 37'0-1
Lee Angol
- 42'Luke Offord (Assist:Dan Crowley)1-1
- 50'Connor Lemonheigh-Evans1-1
- 64'Danilo Orsi-Dadomo2-1
- 71'2-1Ben Tollitt
Lee Angol - 71'2-1Rhys Williams
Max Taylor - 71'Jay Williams
Connor Lemonheigh-Evans2-1 - 72'2-1Jordan Michael Slew
Gwion Edwards - 77'Charlie Waller
Laurence Maguire2-1 - 77'Tommi OReilly
Joe White2-1 - 82'2-1Marcus Dackers
Gerard Garner - 83'Liam Kelly
Danilo Orsi-Dadomo2-1 - 83'Scott Hogan
Dan Crowley2-1 - 89'2-1Andrew Dallas
Callum Cooke - 90'Nico Lawrence2-1
-
Milton Keynes Dons vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
- Milton Keynes Dons3-4-2-11Connal Trueman23Laurence Maguire26Nico Lawrence17Luke Offord14Joseph Tomlinson24Connor Lemonheigh-Evans11Dan Crowley16Aaron Nemane8Alex Gilbey27Joe White21Danilo Orsi-Dadomo33Gerard Garner10Lee Angol7Gwion Edwards22Ross Millen20Callum Cooke4Thomas White3Adam Lewis5Max Taylor24Yann Songo'o6Jamie Stott1Harry Burgoyne
- Đội hình dự bị
- 42Jay Williams35Charlie Waller18Tommi OReilly10Liam Kelly29Scott Hogan15Craig MacGillivray66Travis PattersonRhys Williams 14Ben Tollitt 18Jordan Michael Slew 11Marcus Dackers 19Andrew Dallas 16Hallam Hope 9Nathan Snowball 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Graham AlexanderDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs Morecambe: Số liệu thống kê
- Milton Keynes DonsMorecambe
- 8Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài3
-
- 1Cản sút1
-
- 14Sút Phạt11
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 501Số đường chuyền335
-
- 82%Chuyền chính xác73%
-
- 11Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị5
-
- 35Đánh đầu46
-
- 19Đánh đầu thành công21
-
- 1Cứu thua3
-
- 6Rê bóng thành công13
-
- 10Đánh chặn4
-
- 16Ném biên17
-
- 6Cản phá thành công13
-
- 5Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 15Long pass35
-
- 120Pha tấn công84
-
- 42Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh