Kết quả Watford (W) vs Reading (W), 20h00 ngày 28/04
Kết quả Watford Nữ vs Reading Nữ Đối đầu Watford Nữ vs Reading Nữ Phong độ Watford Nữ gần đây Phong độ Reading Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 28/04/202420:00
- Watford Nữ 33Reading Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
0.67U 2.5
1.051
3.00X
3.502
2.00Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford Nữ vs Reading Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp FA nữ Anh quốc 2023-2024 » vòng 22
-
Watford Nữ vs Reading Nữ: Diễn biến chính
- 16'Johns C. (Assist:Wilson P.)1-0
- 45'Georgiou A.2-0
- 71'2-1Perry M.
- 76'Haines C. (Assist:Laila Harbert)3-1
- 80'3-2Perry M. (Assist:Wade L.)
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford Nữ vs Reading Nữ: Số liệu thống kê
- Watford NữReading Nữ
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút12
-
- 10Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 65Pha tấn công74
-
- 37Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CrystalPalace (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 55 | 20 | 35 | 46 | B T T T T H |
2 | Charlton (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 32 | 17 | 15 | 45 | T B T T T T |
3 | Sunderland (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 31 | 18 | 13 | 41 | T B T T B H |
4 | Southampton (W) | 22 | 13 | 0 | 9 | 39 | 25 | 14 | 39 | B T B T T B |
5 | Birmingham (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 19 | 14 | 36 | T T B B T B |
6 | Blackburn Rovers (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 25 | 28 | -3 | 36 | H T T H T T |
7 | Sheffield United (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 32 | 31 | 1 | 29 | T T T T B B |
8 | London City Lionesses (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 26 | 36 | -10 | 25 | T T T B B T |
9 | Durham Wildcats LFC (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 44 | -20 | 23 | H B B B B T |
10 | Reading (W) | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 40 | -20 | 22 | B B B H T B |
11 | Lewes (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 22 | 39 | -17 | 16 | B T B B B B |
12 | Watford (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 22 | 44 | -22 | 15 | B B B B B T |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh