Kết quả Charlton Nữ vs Bristol Academy Nữ, 21h00 ngày 17/11
Kết quả Charlton Nữ vs Bristol Academy Nữ Đối đầu Charlton Nữ vs Bristol Academy Nữ Phong độ Charlton Nữ gần đây Phong độ Bristol Academy Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 17/11/202421:00
- Charlton Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.02O 2.5
1.00U 2.5
0.781
2.30X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.76-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Nữ vs Bristol Academy Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 10
-
Charlton Nữ vs Bristol Academy Nữ: Diễn biến chính
- 6'0-1Lexi Lloyd-Smith (Assist:Ward M.)
- 17'0-2Bance L. (Assist:Napier J.)
- 24'N'Dow E.0-2
- 41'Hutton J.1-2
- 54'Muya K.1-2
- 83'1-2Bennett H.
- 90'1-2Earl M.
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Nữ vs Bristol Academy Nữ: Số liệu thống kê
- Charlton NữBristol Academy Nữ
- 4Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 111Pha tấn công135
-
- 66Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 5 | 12 | 20 | T T T B T H |
2 | Bristol Academy (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 20 | T T B T T T |
3 | London City Lionesses (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 11 | 8 | 19 | T T T B B T |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T H T B |
5 | Sunderland (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 20 | -4 | 17 | B T T T T H |
6 | Southampton (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 15 | T B T H H B |
7 | Newcastle (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | B T H T B H |
8 | Charlton (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H B H B B H |
9 | Blackburn Rovers (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B B T |
10 | Sheffield United (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B T B H B |
11 | Portsmouth (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 28 | -24 | 2 | B B B H B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh