Kết quả Hendon vs Carshalton Athletic FC, 22h00 ngày 18/01

Ryman League 2024-2025 » vòng 27

  • Hendon vs Carshalton Athletic FC: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
  • 60'
    0-1
    goal Kader S.
  • 65'
    0-1
  • 79'
    0-2
    goal David Smith
  • 86'
    0-3
    goal Bradford T.
  • BXH Ryman League
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Hendon vs Carshalton Athletic FC: Số liệu thống kê

  • Hendon
    Carshalton Athletic FC
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    15
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Ryman League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Billericay Town 27 15 9 3 45 21 24 54 T T T T B T
2 Dover Athletic 26 16 4 6 61 27 34 52 T T B B T B
3 Cray Valley Paper Mills 27 15 7 5 54 41 13 52 H H T B T T
4 Dartford 26 15 6 5 46 30 16 51 T T T T T T
5 Horsham 26 16 2 8 52 27 25 50 T T T T T T
6 Chichester City 26 12 5 9 44 43 1 41 H T T T T T
7 Hashtag United 25 12 4 9 51 41 10 40 H T B T T T
8 Chatham Town 26 10 8 8 50 36 14 38 H T B B B T
9 Cray Wanderers 26 11 5 10 27 27 0 38 H B T T T T
10 Folkestone 25 11 4 10 35 36 -1 37 H T T H B T
11 Carshalton Athletic FC 26 9 9 8 36 31 5 36 B B B B H T
12 lewes 25 9 9 7 34 34 0 36 B H H B H B
13 Potters Bar Town 25 10 4 11 36 50 -14 34 H T B B T B
14 Wingate Finchley 24 9 3 12 43 44 -1 30 B H B B B B
15 Dulwich Hamlet 26 8 5 13 41 51 -10 29 B T B B B B
16 Canvey Island 24 9 1 14 35 41 -6 28 T B B B B B
17 Cheshunt 25 7 6 12 39 42 -3 27 B T H H T B
18 Whitehawk 25 7 6 12 26 45 -19 27 H H T B H T
19 Hendon 25 7 5 13 33 40 -7 26 B B B B B B
20 Hastings United 24 6 5 13 25 49 -24 23 H B B T B B
21 Bowers Pitsea 26 5 3 18 25 47 -22 18 T H B H B B
22 Bognor Regis Town 25 4 4 17 29 64 -35 16 H B B B T B