Kết quả Chesterfield vs Tranmere Rovers, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Chesterfield vs Tranmere Rovers Đối đầu Chesterfield vs Tranmere Rovers Phong độ Chesterfield gần đây Phong độ Tranmere Rovers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
- Chesterfield 23Tranmere Rovers 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.96O 2.5
0.90U 2.5
0.951
1.80X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.98O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs Tranmere Rovers
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Chesterfield vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính
- 14'0-0Declan Drysdale
- 29'Ryan Colclough (Assist:Liam Mandeville)1-0
- 44'Armando Dobra (Assist:Dilan Markanday)2-0
- 63'Harvey Araujo2-0
- 65'James Berry-McNally
Ryan Colclough2-0 - 66'2-0Sol Solomon
Kieron Morris - 66'2-0Sam Taylor
Omari Patrick - 66'2-0Zak Bradshaw
Connor Wood - 66'2-0Lee OConnor
Cameron Norman - 75'Bailey Hobson
Armando Dobra2-0 - 77'Ryheem Sheckleford2-0
- 82'Jamie Grimes
Harvey Araujo2-0 - 82'Kane Drummond
William Grigg2-0 - 86'Kane Drummond (Assist:James Berry-McNally)3-0
- 88'3-0Sam Finley
- 90'3-0Harvey Saunders
-
Chesterfield vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị
- Chesterfield4-2-3-11Max Thompson19Lewis Gordon6Harvey Araujo12Tyrone Williams2Ryheem Sheckleford28Oliver Banks7Liam Mandeville11Ryan Colclough17Armando Dobra24Dilan Markanday9William Grigg18Connor Jennings19Harvey Saunders7Kieron Morris16Chris Merrie17Sam Finley30Omari Patrick2Cameron Norman35Declan Drysdale6Jordan Turnbull23Connor Wood1Luke McGee
- Đội hình dự bị
- 15Bailey Hobson18James Berry-McNally5Jamie Grimes31Kane Drummond3Branden Horton40Connor Cook23Ryan BootLee OConnor 22Zak Bradshaw 3Sol Solomon 21Sam Taylor 20Josh Davison 10Kristian Dennis 14Reuben Egan 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paul CookIan Dawes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê
- ChesterfieldTranmere Rovers
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 20Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài0
-
- 7Cản sút3
-
- 8Sút Phạt8
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 406Số đường chuyền379
-
- 81%Chuyền chính xác73%
-
- 8Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị3
-
- 28Đánh đầu36
-
- 17Đánh đầu thành công15
-
- 3Cứu thua5
-
- 15Rê bóng thành công12
-
- 14Đánh chặn8
-
- 27Ném biên29
-
- 15Cản phá thành công12
-
- 4Thử thách9
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 20Long pass21
-
- 92Pha tấn công85
-
- 42Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh