Kết quả Chesterfield vs Accrington Stanley, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Chesterfield vs Accrington Stanley Đối đầu Chesterfield vs Accrington Stanley Phong độ Chesterfield gần đây Phong độ Accrington Stanley gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
- Chesterfield 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.90O 2.75
0.82U 2.75
1.001
1.55X
4.332
5.25Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Chesterfield vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
- 18'0-1Josh Woods
- 34'0-1Sonny Aljofree
- 46'0-1Jimmy Knowles
Josh Woods - 51'0-1Liam Coyle
- 65'0-2Zach Awe (Assist:Dara Costelloe)
- 69'0-3Jimmy Knowles (Assist:Tyler Walton)
- 70'Darren Oldaker0-3
- 72'0-3Tyler Walton
- 74'Liam Mandeville
Devan Tanton0-3 - 74'Patrick Madden
Jamie Grimes0-3 - 75'Ryan Colclough
James Berry-McNally0-3 - 78'Tom Naylor0-3
- 78'Michael Jacobs
Armando Dobra0-3 - 86'0-3Seamus Conneely
Nelson Khumbeni - 88'Connor Cook
Dilan Markanday0-3
-
Chesterfield vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
- Chesterfield4-2-3-123Ryan Boot19Lewis Gordon4Tom Naylor5Jamie Grimes30Devan Tanton8Darren Oldaker28Oliver Banks18James Berry-McNally17Armando Dobra24Dilan Markanday9William Grigg17Dara Costelloe23Tyler Walton39Josh Woods38Connor OBrien6Liam Coyle14Nelson Khumbeni8Benjamin Woods24Sonny Aljofree5Farrend Rawson4Zach Awe13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
- 33Patrick Madden7Liam Mandeville10Michael Jacobs11Ryan Colclough12Tyrone Williams40Connor Cook37Ashton RinaldoSeamus Conneely 28Jimmy Knowles 11Michael Kelly 1Ashley Hunter 45Aaron Pickles 15Anjola Popoola 19Alex Henderson 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paul CookJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
- ChesterfieldAccrington Stanley
- 7Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 20Sút Phạt5
-
- 76%Kiểm soát bóng24%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 600Số đường chuyền180
-
- 86%Chuyền chính xác52%
-
- 5Phạm lỗi19
-
- 0Việt vị2
-
- 37Đánh đầu34
-
- 17Đánh đầu thành công19
-
- 2Cứu thua4
-
- 10Rê bóng thành công16
-
- 10Đánh chặn5
-
- 27Ném biên22
-
- 9Cản phá thành công16
-
- 2Thử thách14
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 53Long pass17
-
- 140Pha tấn công55
-
- 73Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 43 | 20 | 23 | 52 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 32 | -15 | 25 | B T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh