Đối đầu Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC, 18h00 ngày 13/4
Kết quả Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC Đối đầu Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC Phong độ Sreenidi Deccan gần đây Phong độ Shillong Lajong FC gần đây
Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025: Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC
- Giải đấu: Hạng nhất Ấn ĐộMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC trước đây
- 14/11/2023Shillong Lajong FC2 - 2Sreenidi Deccan2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ấn Độ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sreenidi Deccan vs Shillong Lajong FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sreenidi Deccan (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sreenidi Deccan (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sreenidi Deccan thắng
Bại: là số trận Sreenidi Deccan thua
Thắng: là số trận Sreenidi Deccan thắng
Bại: là số trận Sreenidi Deccan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ấn Độ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sreenidi Deccan và Shillong Lajong FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan SC | 23 | 15 | 7 | 1 | 43 | 19 | 24 | 52 | T T T H H T |
2 | Sreenidi Deccan | 23 | 13 | 6 | 4 | 51 | 24 | 27 | 45 | T T H T H H |
3 | Inter Kashi | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 41 | 6 | 41 | T T T T H H |
4 | Real Kashmir | 23 | 11 | 7 | 5 | 35 | 15 | 20 | 40 | H H H H T B |
5 | Gokulam Kerala FC | 23 | 11 | 6 | 6 | 49 | 33 | 16 | 39 | B H T B B T |
6 | Churchill Brothers | 24 | 9 | 6 | 9 | 40 | 31 | 9 | 33 | B H B T T T |
7 | Delhi FC | 23 | 10 | 2 | 11 | 41 | 39 | 2 | 32 | B B H T T T |
8 | Shillong Lajong FC | 23 | 8 | 7 | 8 | 34 | 34 | 0 | 31 | T H H B B B |
9 | Aizawl FC | 22 | 6 | 7 | 9 | 36 | 35 | 1 | 25 | B B B T H B |
10 | Rajasthan Club | 24 | 6 | 7 | 11 | 40 | 63 | -23 | 25 | T T B B B B |
11 | Namdhari FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 25 | 39 | -14 | 24 | H B B H T H |
12 | Neroca FC | 23 | 4 | 2 | 17 | 26 | 61 | -35 | 14 | B T T B H B |
13 | Trau FC | 22 | 4 | 1 | 17 | 25 | 58 | -33 | 13 | T B B B B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: