Đối đầu KS Dinamo Tirana vs Egnatia, 22h30 ngày 21/12
Kết quả KS Dinamo Tirana vs Egnatia Đối đầu KS Dinamo Tirana vs Egnatia Phong độ KS Dinamo Tirana gần đây Phong độ Egnatia gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: KS Dinamo Tirana vs Egnatia
- Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KS Dinamo Tirana vs Egnatia trước đây
- 25/10/2024Egnatia1 - 1KS Dinamo Tirana1 - 1D
- 19/08/2024KS Dinamo Tirana0 - 2Egnatia0 - 0L
- 08/05/2024KS Dinamo Tirana0 - 1Egnatia0 - 1L
- 01/03/2024Egnatia1 - 1KS Dinamo Tirana0 - 0D
- 16/12/2023KS Dinamo Tirana1 - 2Egnatia0 - 1L
- 06/10/2023Egnatia3 - 0KS Dinamo Tirana2 - 0L
- 26/05/2022Egnatia1 - 1KS Dinamo Tirana1 - 0D
- 02/04/2022KS Dinamo Tirana0 - 2Egnatia0 - 1L
- 31/01/2022Egnatia1 - 1KS Dinamo Tirana0 - 1D
- 22/11/2021KS Dinamo Tirana1 - 1Egnatia1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu KS Dinamo Tirana vs Egnatia
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Dinamo Tirana vs Egnatia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Dinamo Tirana vs Egnatia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Dinamo Tirana vs Egnatia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KS Dinamo Tirana (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
KS Dinamo Tirana (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KS Dinamo Tirana thắng
Bại: là số trận KS Dinamo Tirana thua
Thắng: là số trận KS Dinamo Tirana thắng
Bại: là số trận KS Dinamo Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KS Dinamo Tirana và Egnatia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 19 | 8 | 9 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33 | T H H B H T |
2 | KS Dinamo Tirana | 18 | 8 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | B H T T H T |
3 | Vllaznia Shkoder | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 31 | T B B T T B |
4 | Egnatia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H T T H T B |
5 | KS Elbasani | 19 | 5 | 10 | 4 | 21 | 21 | 0 | 25 | H B T B H T |
6 | Teuta Durres | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 22 | H B B H H T |
7 | KF Laci | 19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 17 | 0 | 20 | B T H H B T |
8 | KF Tirana | 19 | 2 | 12 | 5 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H H H B B |
9 | KS Bylis | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 26 | -11 | 17 | B B T B T H |
10 | Skenderbeu Korca | 19 | 3 | 6 | 10 | 16 | 26 | -10 | 15 | H B H B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: