Đối đầu Egnatia vs KF Tirana, 20h00 ngày 03/11
Kết quả Egnatia vs KF Tirana Đối đầu Egnatia vs KF Tirana Phong độ Egnatia gần đây Phong độ KF Tirana gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Egnatia vs KF Tirana
- Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egnatia vs KF Tirana trước đây
- 02/09/2024KF Tirana1 - 1Egnatia0 - 1D
- 11/05/2024Egnatia0 - 3KF Tirana0 - 2L
- 10/03/2024KF Tirana1 - 1Egnatia0 - 0D
- 24/12/2023Egnatia0 - 5KF Tirana0 - 1L
- 23/10/2023KF Tirana2 - 3Egnatia2 - 1W
- 16/04/2023KF Tirana2 - 1Egnatia1 - 1L
- 06/02/2023Egnatia1 - 2KF Tirana1 - 1L
- 03/11/2022KF Tirana1 - 0Egnatia0 - 0L
- 28/08/2022Egnatia0 - 2KF Tirana0 - 1L
- 02/06/2023KF Tirana0 - 0Egnatia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Egnatia vs KF Tirana
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KF Tirana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KF Tirana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egnatia vs KF Tirana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Egnatia (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
Thắng: là số trận Egnatia thắng
Bại: là số trận Egnatia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egnatia và KF Tirana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Partizani Tirana | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | H T T H H T |
2 | Vllaznia Shkoder | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 18 | T B H B H T |
3 | KS Dinamo Tirana | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 17 | H T T H H H |
4 | KS Elbasani | 11 | 3 | 7 | 1 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H H H H |
5 | Egnatia | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | H B T H H B |
6 | Teuta Durres | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 15 | H T T H B H |
7 | KF Tirana | 11 | 1 | 8 | 2 | 13 | 15 | -2 | 11 | H T B H H B |
8 | Skenderbeu Korca | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 11 | T B B T H B |
9 | KF Laci | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B B B T H T |
10 | KS Bylis | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | B B B B T H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: