Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vllaznia Shkoder vs Egnatia, 01h00 ngày 13/5
Kết quả Vllaznia Shkoder vs Egnatia Đối đầu Vllaznia Shkoder vs Egnatia Phong độ Vllaznia Shkoder gần đây Phong độ Egnatia gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Vllaznia Shkoder vs Egnatia
- Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs Egnatia trước đây
- 28/03/2025Egnatia2 - 2Vllaznia Shkoder1 - 0D
- 26/01/2025Vllaznia Shkoder0 - 2Egnatia0 - 1L
- 09/11/2024Egnatia1 - 1Vllaznia Shkoder1 - 0D
- 12/09/2024Vllaznia Shkoder3 - 1Egnatia2 - 1W
- 20/05/2024Egnatia0 - 0Vllaznia Shkoder0 - 0D
- 28/04/2024Egnatia0 - 1Vllaznia Shkoder0 - 1W
- 17/02/2024Vllaznia Shkoder2 - 1Egnatia1 - 1W
- 02/12/2023Egnatia3 - 0Vllaznia Shkoder3 - 0L
- 24/04/2024Vllaznia Shkoder1 - 0Egnatia1 - 0W
- 03/04/2024Egnatia1 - 0Vllaznia Shkoder1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vllaznia Shkoder vs Egnatia
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs Egnatia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs Egnatia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vllaznia Shkoder vs Egnatia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vllaznia Shkoder (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Vllaznia Shkoder (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vllaznia Shkoder thắng
Bại: là số trận Vllaznia Shkoder thua
Thắng: là số trận Vllaznia Shkoder thắng
Bại: là số trận Vllaznia Shkoder thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vllaznia Shkoder và Egnatia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 36 | 16 | 11 | 9 | 47 | 30 | 17 | 59 | H T B B H B |
2 | Vllaznia Shkoder | 36 | 15 | 12 | 9 | 54 | 39 | 15 | 57 | H H B T H H |
3 | KS Dinamo Tirana | 36 | 14 | 13 | 9 | 49 | 41 | 8 | 55 | T B H B B B |
4 | Partizani Tirana | 36 | 13 | 14 | 9 | 38 | 33 | 5 | 53 | B T B T B T |
5 | KS Elbasani | 36 | 11 | 17 | 8 | 40 | 38 | 2 | 50 | T T T T H B |
6 | Teuta Durres | 36 | 10 | 14 | 12 | 29 | 42 | -13 | 44 | T H H T T T |
7 | KS Bylis | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 50 | -17 | 42 | H B T B T T |
8 | KF Tirana | 36 | 7 | 18 | 11 | 43 | 44 | -1 | 39 | H B T H B T |
9 | Skenderbeu Korca | 36 | 9 | 11 | 16 | 35 | 45 | -10 | 38 | B T T H H B |
10 | KF Laci | 36 | 8 | 13 | 15 | 31 | 37 | -6 | 37 | B B B B T H |
UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: