Kết quả Kastrioti Kruje vs Besa Kavaje, 19h30 ngày 05/03
Kết quả Kastrioti Kruje vs Besa Kavaje Đối đầu Kastrioti Kruje vs Besa Kavaje Phong độ Kastrioti Kruje gần đây Phong độ Besa Kavaje gần đây
- Thứ tư, Ngày 05/03/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.78O 2.25
1.00U 2.25
0.801
4.10X
3.302
1.75Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.71O 0.75
0.67U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kastrioti Kruje vs Besa Kavaje
-
Sân vận động: Kastrioti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Albania 2024-2025 » vòng 26
-
Kastrioti Kruje vs Besa Kavaje: Diễn biến chính
- 30'0-1
Patrick Nonato
- 36'Rabjon Goga1-1
- 44'Samuel Ajine2-1
- 53'2-2
Patrick Nonato
- 57'2-2
- 74'2-3
Patrick Nonato
- 76'2-3
- 82'2-3
- 87'2-3
- BXH Hạng 2 Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
Kastrioti Kruje vs Besa Kavaje: Số liệu thống kê
- Kastrioti KrujeBesa Kavaje
- 2Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 146Pha tấn công114
-
- 73Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 2 Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 27 | 21 | 4 | 2 | 48 | 19 | 29 | 67 | T T T T T H |
2 | Flamurtari | 27 | 20 | 5 | 2 | 54 | 17 | 37 | 65 | T T H T T T |
3 | Besa Kavaje | 27 | 17 | 7 | 3 | 45 | 17 | 28 | 58 | B T T T T T |
4 | Burreli | 27 | 13 | 8 | 6 | 31 | 18 | 13 | 47 | T B H T T T |
5 | Lushnja KS | 27 | 11 | 4 | 12 | 31 | 30 | 1 | 37 | T T T H B B |
6 | Pogradeci | 27 | 10 | 7 | 10 | 25 | 29 | -4 | 37 | H H H H T B |
7 | Apolonia Fier | 27 | 7 | 10 | 10 | 32 | 28 | 4 | 31 | H H H B B H |
8 | Kastrioti Kruje | 27 | 9 | 4 | 14 | 29 | 41 | -12 | 31 | B B H B B B |
9 | KS Korabi Peshkopi | 27 | 8 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 28 | T T B B B T |
10 | KS Perparimi Kukesi | 27 | 8 | 3 | 16 | 25 | 44 | -19 | 27 | B B H B T T |
11 | KF Valbona | 27 | 2 | 7 | 18 | 21 | 46 | -25 | 13 | B B B B B B |
12 | Erzeni | 27 | 2 | 5 | 20 | 13 | 48 | -35 | 11 | B B B T B B |