Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Ismaily, 21h00 ngày 26/01
Kết quả Al-Ittihad Alexandria vs Ismaily Đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs Ismaily Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây Phong độ Ismaily gần đây
- Chủ nhật, Ngày 26/01/202521:00
- Ismaily 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.86O 1.75
0.83U 1.75
0.991
3.00X
2.632
2.70Hiệp 1+0
0.96-0
0.88O 0.5
0.57U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad Alexandria vs Ismaily
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 10
-
Al-Ittihad Alexandria vs Ismaily: Diễn biến chính
- 16'0-0Mohamed Ammar
- 22'Naser Naser0-0
- 29'Shokry Naguib (Assist:Omar El Wahsh)1-0
- 56'Karim El Deeb1-0
- 79'Mahmoud Metwaly1-0
- 82'1-0Marwan Hamdi
- 90'1-0Nader Farag
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al-Ittihad Alexandria vs Ismaily: Số liệu thống kê
- Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
- 4Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 5Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn0
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 332Số đường chuyền442
-
- 74%Chuyền chính xác77%
-
- 15Phạm lỗi12
-
- 3Việt vị3
-
- 0Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công10
-
- 3Đánh chặn5
-
- 19Ném biên20
-
- 4Thử thách9
-
- 23Long pass31
-
- 108Pha tấn công140
-
- 50Tấn công nguy hiểm95
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation