Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Petrojet vs Pyramids FC, 21h00 ngày 17/5
Kết quả Petrojet vs Pyramids FC Đối đầu Petrojet vs Pyramids FC Phong độ Petrojet gần đây Phong độ Pyramids FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Petrojet vs Pyramids FC
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Petrojet vs Pyramids FC trước đây
- 01/11/2024Pyramids FC1 - 1Petrojet1 - 1D
- 02/04/2019Petrojet0 - 2Pyramids FC0 - 0L
- 03/10/2018Pyramids FC3 - 3Petrojet3 - 1D
- 16/04/2018Pyramids FC3 - 2Petrojet0 - 1L
- 24/12/2017Petrojet1 - 2Pyramids FC0 - 0L
- 09/04/2015Pyramids FC2 - 3Petrojet0 - 1W
- 20/10/2014Petrojet2 - 1Pyramids FC0 - 0W
- 03/09/2019Pyramids FC2 - 0Petrojet2 - 0L
- 22/12/2016Petrojet1 - 0Pyramids FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Petrojet vs Pyramids FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Pyramids FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Pyramids FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Pyramids FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Petrojet (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Petrojet (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petrojet thắng
Bại: là số trận Petrojet thua
Thắng: là số trận Petrojet thắng
Bại: là số trận Petrojet thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petrojet và Pyramids FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 30 | T B T H H H |
2 | El Gounah | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 27 | T T H T B B |
3 | Talaea EI-Gaish | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 26 | B B H H T |
4 | Enppi | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 24 | T T B T T |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 24 | B H T H H |
6 | Smouha SC | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | -4 | 23 | B B H H H B |
7 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 21 | B T B B H |
8 | Future FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 20 | T B T T H |
9 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 17 | T H B H B |
Relegation
Cập nhật: