Đối đầu Enppi vs Smouha SC, 21h00 ngày 21/2
Kết quả Enppi vs Smouha SC Đối đầu Enppi vs Smouha SC Phong độ Enppi gần đây Phong độ Smouha SC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Enppi vs Smouha SC
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Enppi vs Smouha SC trước đây
- 06/07/2024Smouha SC2 - 0Enppi0 - 0L
- 18/02/2024Enppi0 - 0Smouha SC0 - 0D
- 12/07/2023Smouha SC2 - 1Enppi2 - 1L
- 29/01/2023Enppi0 - 2Smouha SC0 - 1L
- 28/05/2022Smouha SC1 - 1Enppi1 - 0D
- 19/11/2021Enppi1 - 1Smouha SC1 - 1D
- 10/08/2021Enppi0 - 0Smouha SC0 - 0D
- 08/02/2021Smouha SC1 - 1Enppi0 - 0D
- 17/08/2020Enppi0 - 0Smouha SC0 - 0D
- 02/12/2020Enppi1 - 1Smouha SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Enppi vs Smouha SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs Smouha SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 7 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs Smouha SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 0 | 6 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs Smouha SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Enppi (sân nhà) | 6 | 0 | 5 | 1 |
Enppi (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Enppi thắng
Bại: là số trận Enppi thua
Thắng: là số trận Enppi thắng
Bại: là số trận Enppi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Enppi và Smouha SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
11 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: