Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Enppi vs El Gouna FC, 21h00 ngày 03/5
Kết quả Enppi vs El Gouna FC Đối đầu Enppi vs El Gouna FC Phong độ Enppi gần đây Phong độ El Gouna FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Enppi vs El Gouna FC
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Enppi vs El Gouna FC trước đây
- 20/12/2024El Gouna FC1 - 0Enppi0 - 0L
- 22/06/2024Enppi1 - 0El Gouna FC0 - 0W
- 25/12/2023El Gouna FC1 - 2Enppi0 - 1W
- 14/07/2022Enppi2 - 2El Gouna FC2 - 1D
- 20/12/2021El Gouna FC1 - 1Enppi0 - 1D
- 29/08/2021Enppi2 - 0El Gouna FC1 - 0W
- 17/04/2021El Gouna FC1 - 0Enppi0 - 0L
- 02/09/2020Enppi0 - 0El Gouna FC0 - 0D
- 10/12/2019El Gouna FC1 - 4Enppi0 - 3W
- 26/11/2020Enppi3 - 0El Gouna FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Enppi vs El Gouna FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs El Gouna FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs El Gouna FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Enppi vs El Gouna FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Enppi (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Enppi (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Enppi thắng
Bại: là số trận Enppi thua
Thắng: là số trận Enppi thắng
Bại: là số trận Enppi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Enppi và El Gouna FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 27 | T B T |
2 | El Gounah | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 24 | T T H |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 22 | B H T |
4 | Smouha SC | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 22 | B B H H |
5 | Talaea EI-Gaish | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 21 | B B |
6 | Ghazl El Mahallah | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 20 | B T B |
7 | Enppi | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 18 | T T |
8 | Ismaily | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 17 | T H B H |
9 | Future FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 13 | T B |
Relegation
Cập nhật: