Đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria, 00h00 ngày 22/2
Kết quả NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria Đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria Phong độ NBE SC gần đây Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria trước đây
- 21/07/2024NBE SC0 - 0Al-Ittihad Alexandria0 - 0D
- 26/02/2024Al-Ittihad Alexandria0 - 0NBE SC0 - 0D
- 10/06/2023Al-Ittihad Alexandria0 - 0NBE SC0 - 0D
- 19/01/2023NBE SC2 - 3Al-Ittihad Alexandria2 - 0L
- 20/08/2022Al-Ittihad Alexandria3 - 0NBE SC1 - 0L
- 15/04/2022NBE SC1 - 1Al-Ittihad Alexandria1 - 0D
- 24/08/2021Al-Ittihad Alexandria0 - 0NBE SC0 - 0D
- 15/03/2021NBE SC0 - 1Al-Ittihad Alexandria0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 8 | 0 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NBE SC (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
NBE SC (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
Thắng: là số trận NBE SC thắng
Bại: là số trận NBE SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NBE SC và Al-Ittihad Alexandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 9 | 3 | 23 | B T H T H B |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Talaea EI-Gaish | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | T H T H H T |
9 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
11 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B H H H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B T B T |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: