Đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs El Daklyeh, 22h59 ngày 29/6

VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al-Ittihad Alexandria vs El Daklyeh

Lịch sử đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs El Daklyeh trước đây

  • 01/01/2024
    El Daklyeh
    0 - 1
    Al-Ittihad Alexandria
    0 - 1
    W
  • 20/02/2023
    El Daklyeh
    1 - 2
    Al-Ittihad Alexandria
    0 - 1
    W
  • 24/10/2022
    Al-Ittihad Alexandria
    2 - 0
    El Daklyeh
    1 - 0
    W
  • 02/03/2019
    Al-Ittihad Alexandria
    1 - 1
    El Daklyeh
    1 - 1
    D
  • 21/09/2018
    El Daklyeh
    3 - 0
    Al-Ittihad Alexandria
    2 - 0
    L
  • 15/02/2018
    Al-Ittihad Alexandria
    2 - 1
    El Daklyeh
    1 - 0
    W
  • 27/10/2017
    El Daklyeh
    2 - 2
    Al-Ittihad Alexandria
    2 - 1
    D
  • 25/02/2017
    El Daklyeh
    1 - 2
    Al-Ittihad Alexandria
    0 - 2
    W
  • 30/09/2016
    Al-Ittihad Alexandria
    3 - 0
    El Daklyeh
    1 - 0
    W
  • 07/03/2016
    Al-Ittihad Alexandria
    1 - 2
    El Daklyeh
    0 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs El Daklyeh

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs El Daklyeh: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs El Daklyeh: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ai Cập 10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ittihad Alexandria vs El Daklyeh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Ittihad Alexandria (sân nhà) 5 3 1 1
Al-Ittihad Alexandria (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Ittihad Alexandria thắng
Bại: là số trận Al-Ittihad Alexandria thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Ittihad AlexandriaEl Daklyeh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 26 19 6 1 43 16 27 63 T T T T T H
2 Al Ahly SC 20 15 3 2 44 19 25 48 T T T T T T
3 Al Masry 27 13 6 8 35 34 1 45 B H H T B T
4 ZED FC 26 10 11 5 36 24 12 41 B T H H B T
5 Future FC 27 10 11 6 28 20 8 41 H H T T B T
6 Enppi 26 11 7 8 32 24 8 40 T B H T H T
7 Smouha SC 27 10 10 7 30 28 2 40 T H B T H H
8 Ceramica Cleopatra FC 26 10 7 9 40 30 10 37 B T B B B T
9 Al-Ittihad Alexandria 27 9 9 9 28 34 -6 36 T B H B B B
10 Zamalek 21 10 4 7 31 21 10 34 H T T B T B
11 Talaea EI-Gaish 26 8 10 8 23 26 -3 34 H H T B H B
12 Ismaily 28 7 10 11 28 32 -4 31 H B H H T B
13 El Gounah 28 7 10 11 27 39 -12 31 H B B H B B
14 NBE SC 28 8 6 14 44 42 2 30 T B H H T T
15 Pharco 28 5 10 13 27 40 -13 25 H B H B T B
16 Baladiyet El Mahallah 26 6 4 16 24 53 -29 22 B B T B B B
17 El Mokawloon El Arab 26 4 7 15 24 44 -20 19 B H B T B B
18 El Daklyeh 27 3 9 15 14 32 -18 18 H B T B B T

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: