Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ZED FC vs Al-Ittihad Alexandria, 00h00 ngày 07/5
Kết quả ZED FC vs Al-Ittihad Alexandria Đối đầu ZED FC vs Al-Ittihad Alexandria Phong độ ZED FC gần đây Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: ZED FC vs Al-Ittihad Alexandria
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ZED FC vs Al-Ittihad Alexandria trước đây
- 12/01/2025Al-Ittihad Alexandria0 - 1ZED FC0 - 1W
- 20/05/2024ZED FC0 - 0Al-Ittihad Alexandria0 - 0D
- 30/11/2023Al-Ittihad Alexandria0 - 0ZED FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ZED FC vs Al-Ittihad Alexandria
- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Al-Ittihad Alexandria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Al-Ittihad Alexandria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ZED FC vs Al-Ittihad Alexandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ZED FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
ZED FC (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ZED FC thắng
Bại: là số trận ZED FC thua
Thắng: là số trận ZED FC thắng
Bại: là số trận ZED FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ZED FC và Al-Ittihad Alexandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 28 | T B T H |
2 | El Gounah | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 27 | T T H T |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 22 | B H T |
4 | Talaea EI-Gaish | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 22 | B B H |
5 | Smouha SC | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 22 | B B H H |
6 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 20 | B T B B |
7 | Enppi | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 18 | T T B |
8 | Ismaily | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 17 | T H B H |
9 | Future FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 16 | T B T |
Relegation
Cập nhật: