Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al Masry vs Pharco, 21h00 ngày 13/5
Kết quả Al Masry vs Pharco Nhận định, Soi kèo Pharco vs Al Masry, 21h00 ngày 13/5: Níu chân cửa trên Đối đầu Al Masry vs Pharco Phong độ Al Masry gần đây Phong độ Pharco gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Masry vs Pharco
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Masry vs Pharco trước đây
- 17/01/2025Al Masry1 - 0Pharco1 - 0W
- 24/04/2024Pharco1 - 2Al Masry0 - 1W
- 28/09/2023Al Masry1 - 0Pharco0 - 0W
- 10/07/2023Pharco0 - 3Al Masry0 - 1W
- 28/01/2023Al Masry1 - 2Pharco0 - 2L
- 13/07/2022Al Masry0 - 0Pharco0 - 0D
- 20/12/2021Pharco0 - 1Al Masry0 - 1W
- 23/08/2024Pharco0 - 1Al Masry0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al Masry vs Pharco
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Pharco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Pharco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 7 | 5 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Masry vs Pharco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Masry (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Al Masry (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
Thắng: là số trận Al Masry thắng
Bại: là số trận Al Masry thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Masry và Pharco trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 30 | T B T H H H |
2 | El Gounah | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 27 | T T H T B B |
3 | Talaea EI-Gaish | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 26 | B B H H T |
4 | Enppi | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 24 | T T B T T |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 24 | B H T H H |
6 | Smouha SC | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | -4 | 23 | B B H H H B |
7 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 21 | B T B B H |
8 | Future FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 20 | T B T T H |
9 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 17 | T H B H B |
Relegation
Cập nhật: