Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al Ahly SC vs NBE SC, 00h00 ngày 18/5
Kết quả Al Ahly SC vs NBE SC Đối đầu Al Ahly SC vs NBE SC Phong độ Al Ahly SC gần đây Phong độ NBE SC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Al Ahly SC vs NBE SC
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs NBE SC trước đây
- 01/12/2024NBE SC0 - 0Al Ahly SC0 - 0D
- 02/08/2024Al Ahly SC1 - 0NBE SC1 - 0W
- 13/03/2024NBE SC4 - 3Al Ahly SC1 - 2L
- 30/06/2023NBE SC0 - 3Al Ahly SC0 - 2W
- 25/01/2023Al Ahly SC1 - 0NBE SC1 - 0W
- 19/05/2022NBE SC0 - 0Al Ahly SC0 - 0D
- 01/11/2021Al Ahly SC1 - 0NBE SC0 - 0W
- 23/07/2021Al Ahly SC1 - 1NBE SC0 - 0D
- 17/01/2021NBE SC0 - 0Al Ahly SC0 - 0D
- 30/01/2022Al Ahly SC1 - 1NBE SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Ahly SC vs NBE SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs NBE SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs NBE SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 4 | 4 | 1 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahly SC vs NBE SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ahly SC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Al Ahly SC (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ahly SC thắng
Bại: là số trận Al Ahly SC thua
Thắng: là số trận Al Ahly SC thắng
Bại: là số trận Al Ahly SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ahly SC và NBE SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 30 | T B T H H H |
2 | El Gounah | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 27 | T H T B B T |
3 | Talaea EI-Gaish | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 26 | B B H H T H |
4 | Enppi | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 24 | T T B T T H |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 24 | B H T H H H |
6 | Smouha SC | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | -4 | 23 | B H H H B H |
7 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 21 | B T B B H B |
8 | Future FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 20 | T B T T H |
9 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 17 | T H B H B |
Relegation
Cập nhật: