Kết quả Dhamk vs Al-Shabab(KSA), 21h00 ngày 16/02
Kết quả Dhamk vs Al-Shabab(KSA) Nhận định Damac FC vs Al-Shabab, lúc 21h00 ngày 16/2 Đối đầu Dhamk vs Al-Shabab(KSA) Lịch phát sóng Dhamk vs Al-Shabab(KSA) Phong độ Dhamk gần đây Phong độ Al-Shabab(KSA) gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/02/202421:00
- Dhamk 3 10Al-Shabab(KSA) 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.5
0.89U 2.5
0.991
2.59X
3.152
2.39Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al-Shabab(KSA)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 20
-
Dhamk vs Al-Shabab(KSA): Diễn biến chính
- 18'Tarek Hamed0-0
- 21'0-0Hattan Bahebri
- 50'0-0Romain Saiss
- 51'Alhwsawi Sanousi Mohammed0-0
- 62'0-0Habib Diallo
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior - 62'0-0Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
Hattan Bahebri - 63'Abdulaziz Al Bishi
Ahmad Al Zaein0-0 - 63'Assan Ceesay
Abdulaziz Al Sarhani0-0 - 67'Alhwsawi Sanousi Mohammed0-0
- 72'Ramzi Solan
Nicolae Stanciu0-0 - 80'0-0Jarah M Al Ataiqi
Victor Vinicius Coelho Santos - 80'0-0Musab Fahz Aljuwayr
Nader Al-Sharari - 82'0-1Ivan Rakitic (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)
- 87'0-1Husain Al Monassar
Yannick Ferreira Carrasco - 89'Abdulaziz Majrashi
Domagoj Antolic0-1 - 89'Bader Mohammed Munshi
Tarek Hamed0-1
-
Dhamk vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị
- Dhamk4-3-330Moustapha Zeghba20Dhari Sayyar Al-Anazi3Abdelkader Bedrane4Noor Al-Rashidi21Alhwsawi Sanousi Mohammed31Nicolae Stanciu8Tarek Hamed17Domagoj Antolic10Georges-Kevin Nkoudou Mbida14Abdulaziz Al Sarhani49Ahmad Al Zaein31Victor Vinicius Coelho Santos13Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior23Yannick Ferreira Carrasco11Hattan Bahebri6Gustavo Leonardo Cuellar Gallego30Ivan Rakitic24Moteb Al Harbi88Nader Al-Sharari4Iago Santos14Romain Saiss50Mohammed Al Absi
- Đội hình dự bị
- 11Abdulaziz Al Bishi9Assan Ceesay51Ramzi Solan23Abdulaziz Majrashi16Bader Mohammed Munshi22Abdulbasit Abdullah2Abdulrahman Al Obaid12Abdulaziz Makeen7Abdullah Al QahtaniHamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 2Habib Diallo 20Musab Fahz Aljuwayr 55Jarah M Al Ataiqi 49Husain Al Monassar 15Mustafa Reda Malayekah 1Nawaf Al-Sadi 21Riad Sharahili 26Majed Omar Kanabah 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cosmin Marius ContraIgor Biscan
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al-Shabab(KSA): Số liệu thống kê
- DhamkAl-Shabab(KSA)
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút1
-
- 12Sút Phạt12
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 360Số đường chuyền517
-
- 9Phạm lỗi15
-
- 3Việt vị1
-
- 2Đánh đầu thành công9
-
- 5Cứu thua2
-
- 18Rê bóng thành công17
-
- 6Đánh chặn10
-
- 1Woodwork0
-
- 17Cản phá thành công17
-
- 10Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 80Pha tấn công116
-
- 31Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation