Đối đầu Al-Orubah Youths vs Jeddah Youth, 19h00 ngày 15/4

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Orubah Youths vs Jeddah Youth

  • Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/4/2024 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Jeddah Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Orubah Youths vs Jeddah Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Jeddah Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Jeddah Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Jeddah Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Orubah Youths (sân nhà) 0 0 0 0
Al-Orubah Youths (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Orubah Youths thắng
Bại: là số trận Al-Orubah Youths thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Orubah YouthsJeddah Youth trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 26 17 4 5 62 31 31 55 T H T H T T
2 Al-Fath (Youth) 26 17 2 7 54 28 26 53 T T T B T B
3 Al-Hilal (Youth) 27 15 7 5 52 33 19 52 B T T T T B
4 Al-Taawon Youths 26 14 4 8 52 40 12 46 T T T T B T
5 Al Hazm Youths 26 12 8 6 40 34 6 44 H B T T T H
6 Al-Nasr (Youth) 26 11 9 6 48 34 14 42 B T H T T B
7 Al-Ettifaq (Youth) 26 12 5 9 37 32 5 41 T B B B T T
8 Al-Shabab (Youth) 26 11 7 8 42 34 8 40 B B T T T T
9 Al Raed (Youth) 26 11 6 9 45 35 10 39 T B T H B T
10 Al-Ittihad (Youth) 26 11 4 11 37 36 1 37 B B T T B B
11 Al-Orubah Youths 26 9 7 10 46 59 -13 34 H H B T H H
12 Al-Faisaly Harmah Youth 26 7 12 7 36 32 4 33 T H H B B H
13 Al-Jeel Youths 26 9 5 12 35 40 -5 32 B T B H T T
14 Ohud Medina Youths 26 7 8 11 31 41 -10 29 T H B B B B
15 Al-Qadasiya (Youth) 27 6 9 12 32 47 -15 27 T T B H B H
16 Al Wehda (Youth) 26 6 5 15 27 43 -16 23 B B B B B T
17 Jeddah Youth 26 2 6 18 27 68 -41 12 B B B B B B
18 Al Khaleej Youths 26 2 4 20 12 48 -36 10 B T B B H B

Cập nhật: